MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,102,647,833,828 2,432,466,882,358 2,241,719,891,771 2,032,063,886,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 899,683,847,418 670,106,976,156 3,653,727,997 541,967,187,573
1. Tiền 51,835,223,871 36,402,422,933 3,653,727,997 19,484,187,573
2. Các khoản tương đương tiền 847,848,623,547 633,704,553,223 522,483,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,500,000,000 433,030,000,000 980,350,000,000 275,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,500,000,000 433,030,000,000 980,350,000,000 275,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 735,418,751,944 934,013,744,974 839,651,150,526 794,564,644,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129,503,183,077 117,528,829,174 131,362,893,903 150,853,678,643
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 582,807,910,428 812,527,851,593 689,057,621,355 633,489,721,898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,107,658,439 3,957,064,207 19,230,635,268 10,221,243,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 378,541,382,468 378,224,218,940 374,227,401,172 373,337,078,810
1. Hàng tồn kho 378,541,382,468 378,224,218,940 374,227,401,172 373,337,078,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,503,851,998 17,091,942,288 43,837,612,076 47,194,975,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,202,197 13,100,947
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,281,490,322
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,503,851,998 17,091,942,288 43,820,409,879 45,900,383,986
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,228,986,479,816 3,403,297,714,044 3,910,486,007,136 4,261,830,735,732
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 780,429,853,954 777,617,540,956 762,607,725,131 742,316,956,949
1. Tài sản cố định hữu hình 780,429,853,954 777,617,540,956 762,607,725,131 742,316,956,949
- Nguyên giá 3,023,795,791,664 3,041,162,119,846 3,046,864,257,397 3,047,136,967,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,243,365,937,710 -2,263,544,578,890 -2,284,256,532,266 -2,304,820,010,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,422,196,629,171 2,598,368,571,215 3,122,713,954,935 3,496,808,977,306
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,422,196,629,171 2,598,368,571,215 3,122,713,954,935 3,496,808,977,306
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,039,165,394 12,930,323,481 13,065,093,569 11,523,248,830
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,039,165,394 12,930,323,481 13,065,093,569 11,523,248,830
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,320,831,297 14,381,278,392 12,099,233,501 11,181,552,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,096,780,195 1,171,298,898 1,148,407,952 239,232,816
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,614,401,679 2,614,401,679 2,614,401,679 2,614,401,679
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,609,649,423 10,595,577,815 8,336,423,870 8,327,918,152
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,331,634,313,644 5,835,764,596,402 6,152,205,898,907 6,293,894,621,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,604,937,955,321 3,054,757,847,788 3,315,940,904,508 3,336,894,679,565
I. Nợ ngắn hạn 488,176,135,084 599,351,084,957 526,989,978,093 266,709,363,384
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,228,904,006 196,576,357,611 238,563,118,927 195,314,104,770
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,000,000 80,000,000 40,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,684,719,466 10,766,967,169 23,671,605,066 27,752,463,079
4. Phải trả người lao động 6,533,647,399 5,300,082,966 5,461,145,615 4,735,258,498
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 827,968,347 2,155,069,621 648,668,944 40,848,249
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,360,561,428 2,406,758,666 2,627,279,858 2,517,843,625
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 263,319,789,247 374,320,066,066 246,257,501,166 31,032,189,561
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,140,545,191 7,745,782,858 9,720,658,517 5,316,655,602
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,116,761,820,237 2,455,406,762,831 2,788,950,926,415 3,070,185,316,181
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,116,761,820,237 2,455,406,762,831 2,788,950,926,415 3,070,185,316,181
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,726,696,358,323 2,781,006,748,614 2,836,264,994,399 2,956,999,942,263
I. Vốn chủ sở hữu 2,726,584,903,312 2,780,140,266,582 2,836,264,994,399 2,956,999,942,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi 2,062,412,460,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,332,468,038 6,332,468,038 6,332,468,038 6,332,468,038
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 294,414,000,000 294,414,000,000 294,414,000,000 294,414,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 335,764,695,274 389,320,058,544 445,444,786,361 566,179,734,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 256,766,042,238 187,353,843,625 187,353,843,625 124,314,223,419
- LNST chưa phân phối kỳ này 78,998,653,036 201,966,214,919 258,090,942,736 441,865,510,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 111,455,011 866,482,032
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 111,455,011 866,482,032
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,331,634,313,644 5,835,764,596,402 6,152,205,898,907 6,293,894,621,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.