1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
16,369,590,306 |
17,500,210,469 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
16,369,590,306 |
17,500,210,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
20,533,423,752 |
20,755,790,261 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
-4,163,833,446 |
-3,255,579,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
27,930,797 |
24,269,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
8,395,698,297 |
8,695,822,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
8,393,957,622 |
8,695,066,164 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,692,835,419 |
1,326,533,888 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-14,224,436,365 |
-13,253,666,712 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
29,645,454 |
25,000,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
29,645,454 |
25,000,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-14,194,790,911 |
11,746,333,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-14,194,790,911 |
11,746,333,288 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-14,194,790,911 |
11,746,333,288 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|