TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,669,148,552 |
122,689,129,775 |
153,632,972,651 |
197,227,446,701 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,053,687,829 |
7,717,658,761 |
13,957,442,061 |
6,497,862,487 |
|
1. Tiền |
10,053,687,829 |
7,717,658,761 |
13,957,442,061 |
6,497,862,487 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,524,289,121 |
112,560,242,931 |
137,531,798,988 |
180,427,276,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,110,343,326 |
69,420,359,215 |
142,315,836,336 |
211,271,190,642 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,327,710,109 |
1,967,696,082 |
1,618,527,645 |
3,088,221,082 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,086,235,686 |
25,302,429,177 |
33,771,500,147 |
43,831,307,794 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,130,241,543 |
-40,174,065,140 |
-77,763,443,225 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
945,122,999 |
755,449,549 |
608,700,435 |
2,020,319,610 |
|
1. Hàng tồn kho |
945,122,999 |
755,449,549 |
608,700,435 |
2,020,319,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,146,048,603 |
1,655,778,534 |
1,535,031,167 |
8,281,988,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,319,019,489 |
1,189,821,257 |
925,295,855 |
1,429,847,501 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,748,094,932 |
387,023,095 |
354,317,932 |
299,842,005 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
78,934,182 |
78,934,182 |
255,417,380 |
6,552,298,805 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
191,856,119,421 |
219,071,816,901 |
163,754,620,035 |
75,876,581,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
581,532,891 |
591,862,891 |
581,532,891 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
581,532,891 |
591,862,891 |
581,532,891 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
153,689,223,817 |
120,239,062,277 |
85,591,395,757 |
42,311,368,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,797,778,379 |
113,560,206,403 |
79,125,129,447 |
36,057,692,107 |
|
- Nguyên giá |
543,439,351,420 |
546,085,651,420 |
548,172,985,380 |
416,643,346,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-396,641,573,041 |
-432,525,445,017 |
-469,047,855,933 |
-380,585,654,675 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,891,445,438 |
6,678,855,874 |
6,466,266,310 |
6,253,676,746 |
|
- Nguyên giá |
9,665,060,685 |
9,665,060,685 |
9,665,060,685 |
9,665,060,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,773,615,247 |
-2,986,204,811 |
-3,198,794,375 |
-3,411,383,939 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,650,960,210 |
23,070,568,546 |
22,490,176,882 |
21,909,785,218 |
|
- Nguyên giá |
29,019,583,102 |
29,019,583,102 |
29,019,583,102 |
29,019,583,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,368,622,892 |
-5,949,014,556 |
-6,529,406,220 |
-7,109,797,884 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,560,094,347 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,560,094,347 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
750,000,000 |
750,000,000 |
6,250,000,000 |
6,250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,184,402,503 |
74,420,323,187 |
48,841,514,505 |
3,845,332,880 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,184,402,503 |
74,420,323,187 |
48,841,514,505 |
3,845,332,880 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
259,525,267,973 |
341,760,946,676 |
317,387,592,686 |
273,104,027,999 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
616,102,379,670 |
732,751,060,219 |
747,971,509,506 |
807,559,802,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
595,603,248,290 |
699,948,233,395 |
708,570,273,582 |
767,638,701,172 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,500,682,080 |
115,143,743,957 |
114,892,599,253 |
181,083,156,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
22,076,021 |
1,694,366,050 |
263,210,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,057,635 |
104,632,503 |
5,124,674,191 |
4,009,111,464 |
|
4. Phải trả người lao động |
840,268,846 |
1,557,524,069 |
589,547,920 |
909,804,411 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,002,815,918 |
5,338,696,437 |
410,265,185 |
935,654,947 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
179,486,850,478 |
215,300,614,625 |
237,917,120,400 |
264,966,347,960 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
375,675,283,800 |
362,452,369,250 |
347,917,124,050 |
315,451,338,486 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,289,533 |
28,576,533 |
24,576,533 |
20,076,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,499,131,380 |
32,802,826,824 |
39,401,235,924 |
39,921,101,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,499,131,380 |
32,802,826,824 |
39,401,235,924 |
39,921,101,040 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-356,577,111,697 |
-390,990,113,543 |
-430,583,916,820 |
-534,455,774,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-356,577,111,697 |
-390,990,113,543 |
-430,583,916,820 |
-534,455,774,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,049,615,000 |
48,049,615,000 |
48,049,615,000 |
48,049,615,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,710,010,154 |
8,710,010,154 |
8,710,010,154 |
8,710,010,154 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-523,776,736,851 |
-556,189,738,697 |
-597,783,541,974 |
-701,655,399,367 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-54,216,871,590 |
-34,413,001,846 |
-39,593,803,277 |
-103,871,857,393 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-469,559,865,261 |
-521,776,736,851 |
-558,189,738,697 |
-597,783,541,974 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
259,525,267,973 |
341,760,946,676 |
317,387,592,686 |
273,104,027,999 |
|