MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Container Phía Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,488,904,160 67,669,148,552 122,689,129,775 153,632,972,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,895,161,777 10,053,687,829 7,717,658,761 13,957,442,061
1. Tiền 11,895,161,777 10,053,687,829 7,717,658,761 13,957,442,061
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,394,269,261 46,524,289,121 112,560,242,931 137,531,798,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,274,009,722 13,110,343,326 69,420,359,215 142,315,836,336
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 344,850,000 8,327,710,109 1,967,696,082 1,618,527,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,775,409,539 5,086,235,686 25,302,429,177 33,771,500,147
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,130,241,543 -40,174,065,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,384,511,531 945,122,999 755,449,549 608,700,435
1. Hàng tồn kho 1,384,511,531 945,122,999 755,449,549 608,700,435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,814,961,591 10,146,048,603 1,655,778,534 1,535,031,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 720,337,408 8,319,019,489 1,189,821,257 925,295,855
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,015,690,001 1,748,094,932 387,023,095 354,317,932
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 78,934,182 78,934,182 78,934,182 255,417,380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,336,842,696 191,856,119,421 219,071,816,901 163,754,620,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,675,000 581,532,891 591,862,891 581,532,891
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,675,000 581,532,891 591,862,891 581,532,891
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,115,464,323 153,689,223,817 120,239,062,277 85,591,395,757
1. Tài sản cố định hữu hình 182,011,429,321 146,797,778,379 113,560,206,403 79,125,129,447
- Nguyên giá 543,822,130,520 543,439,351,420 546,085,651,420 548,172,985,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,810,701,199 -396,641,573,041 -432,525,445,017 -469,047,855,933
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,104,035,002 6,891,445,438 6,678,855,874 6,466,266,310
- Nguyên giá 9,665,060,685 9,665,060,685 9,665,060,685 9,665,060,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,561,025,683 -2,773,615,247 -2,986,204,811 -3,198,794,375
III. Bất động sản đầu tư 24,231,351,874 23,650,960,210 23,070,568,546 22,490,176,882
- Nguyên giá 29,019,583,102 29,019,583,102 29,019,583,102 29,019,583,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,788,231,228 -5,368,622,892 -5,949,014,556 -6,529,406,220
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 750,000,000 750,000,000 750,000,000 6,250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,217,351,499 13,184,402,503 74,420,323,187 48,841,514,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,217,351,499 13,184,402,503 74,420,323,187 48,841,514,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 243,825,746,856 259,525,267,973 341,760,946,676 317,387,592,686
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 546,185,986,963 616,102,379,670 732,751,060,219 747,971,509,506
I. Nợ ngắn hạn 544,252,273,723 595,603,248,290 699,948,233,395 708,570,273,582
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,376,706,061 12,500,682,080 115,143,743,957 114,892,599,253
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,125,781,250 22,076,021 1,694,366,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,379,482 43,057,635 104,632,503 5,124,674,191
4. Phải trả người lao động 2,234,305,954 840,268,846 1,557,524,069 589,547,920
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,655,397,060 27,002,815,918 5,338,696,437 410,265,185
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 144,228,652,533 179,486,850,478 215,300,614,625 237,917,120,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 392,558,911,850 375,675,283,800 362,452,369,250 347,917,124,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,139,533 54,289,533 28,576,533 24,576,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,933,713,240 20,499,131,380 32,802,826,824 39,401,235,924
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,933,713,240 20,499,131,380 32,802,826,824 39,401,235,924
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -302,360,240,107 -356,577,111,697 -390,990,113,543 -430,583,916,820
I. Vốn chủ sở hữu -302,360,240,107 -356,577,111,697 -390,990,113,543 -430,583,916,820
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,440,000,000 110,440,000,000 110,440,000,000 110,440,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,440,000,000 110,440,000,000 110,440,000,000 110,440,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,049,615,000 48,049,615,000 48,049,615,000 48,049,615,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,710,010,154 8,710,010,154 8,710,010,154 8,710,010,154
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -419,231,923,572 -523,776,736,851 -556,189,738,697 -597,783,541,974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -54,216,871,590 -34,413,001,846 -39,593,803,277
- LNST chưa phân phối kỳ này -419,231,923,572 -469,559,865,261 -521,776,736,851 -558,189,738,697
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 243,825,746,856 259,525,267,973 341,760,946,676 317,387,592,686
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.