TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,488,904,160 |
67,669,148,552 |
122,689,129,775 |
153,632,972,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,895,161,777 |
10,053,687,829 |
7,717,658,761 |
13,957,442,061 |
|
1. Tiền |
11,895,161,777 |
10,053,687,829 |
7,717,658,761 |
13,957,442,061 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,394,269,261 |
46,524,289,121 |
112,560,242,931 |
137,531,798,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,274,009,722 |
13,110,343,326 |
69,420,359,215 |
142,315,836,336 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
344,850,000 |
8,327,710,109 |
1,967,696,082 |
1,618,527,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,775,409,539 |
5,086,235,686 |
25,302,429,177 |
33,771,500,147 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,130,241,543 |
-40,174,065,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,384,511,531 |
945,122,999 |
755,449,549 |
608,700,435 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,384,511,531 |
945,122,999 |
755,449,549 |
608,700,435 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,814,961,591 |
10,146,048,603 |
1,655,778,534 |
1,535,031,167 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
720,337,408 |
8,319,019,489 |
1,189,821,257 |
925,295,855 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,015,690,001 |
1,748,094,932 |
387,023,095 |
354,317,932 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
78,934,182 |
78,934,182 |
78,934,182 |
255,417,380 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
222,336,842,696 |
191,856,119,421 |
219,071,816,901 |
163,754,620,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,675,000 |
581,532,891 |
591,862,891 |
581,532,891 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,675,000 |
581,532,891 |
591,862,891 |
581,532,891 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,115,464,323 |
153,689,223,817 |
120,239,062,277 |
85,591,395,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
182,011,429,321 |
146,797,778,379 |
113,560,206,403 |
79,125,129,447 |
|
- Nguyên giá |
543,822,130,520 |
543,439,351,420 |
546,085,651,420 |
548,172,985,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-361,810,701,199 |
-396,641,573,041 |
-432,525,445,017 |
-469,047,855,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,104,035,002 |
6,891,445,438 |
6,678,855,874 |
6,466,266,310 |
|
- Nguyên giá |
9,665,060,685 |
9,665,060,685 |
9,665,060,685 |
9,665,060,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,561,025,683 |
-2,773,615,247 |
-2,986,204,811 |
-3,198,794,375 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,231,351,874 |
23,650,960,210 |
23,070,568,546 |
22,490,176,882 |
|
- Nguyên giá |
29,019,583,102 |
29,019,583,102 |
29,019,583,102 |
29,019,583,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,788,231,228 |
-5,368,622,892 |
-5,949,014,556 |
-6,529,406,220 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
6,250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,217,351,499 |
13,184,402,503 |
74,420,323,187 |
48,841,514,505 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,217,351,499 |
13,184,402,503 |
74,420,323,187 |
48,841,514,505 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
243,825,746,856 |
259,525,267,973 |
341,760,946,676 |
317,387,592,686 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
546,185,986,963 |
616,102,379,670 |
732,751,060,219 |
747,971,509,506 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
544,252,273,723 |
595,603,248,290 |
699,948,233,395 |
708,570,273,582 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,376,706,061 |
12,500,682,080 |
115,143,743,957 |
114,892,599,253 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,125,781,250 |
|
22,076,021 |
1,694,366,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,379,482 |
43,057,635 |
104,632,503 |
5,124,674,191 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,234,305,954 |
840,268,846 |
1,557,524,069 |
589,547,920 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,655,397,060 |
27,002,815,918 |
5,338,696,437 |
410,265,185 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
144,228,652,533 |
179,486,850,478 |
215,300,614,625 |
237,917,120,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
392,558,911,850 |
375,675,283,800 |
362,452,369,250 |
347,917,124,050 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,139,533 |
54,289,533 |
28,576,533 |
24,576,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,933,713,240 |
20,499,131,380 |
32,802,826,824 |
39,401,235,924 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,933,713,240 |
20,499,131,380 |
32,802,826,824 |
39,401,235,924 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-302,360,240,107 |
-356,577,111,697 |
-390,990,113,543 |
-430,583,916,820 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-302,360,240,107 |
-356,577,111,697 |
-390,990,113,543 |
-430,583,916,820 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,049,615,000 |
48,049,615,000 |
48,049,615,000 |
48,049,615,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,710,010,154 |
8,710,010,154 |
8,710,010,154 |
8,710,010,154 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-419,231,923,572 |
-523,776,736,851 |
-556,189,738,697 |
-597,783,541,974 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-54,216,871,590 |
-34,413,001,846 |
-39,593,803,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-419,231,923,572 |
-469,559,865,261 |
-521,776,736,851 |
-558,189,738,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
243,825,746,856 |
259,525,267,973 |
341,760,946,676 |
317,387,592,686 |
|