TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
25,279,151,473 |
48,452,176,897 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3,988,221,897 |
29,650,103,343 |
|
1. Tiền |
|
|
3,988,221,897 |
29,650,103,343 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15,660,851,152 |
12,882,839,191 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1,183,986,628 |
1,502,306,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
3,584,570,611 |
3,559,115,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10,892,293,913 |
7,821,418,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
2,445,871,079 |
2,445,871,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
2,445,871,079 |
2,445,871,079 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,184,207,345 |
3,473,363,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
828,248,975 |
823,731,274 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,277,024,188 |
2,570,697,828 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
78,934,182 |
78,934,182 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
277,534,630,339 |
268,678,048,508 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22,450,000 |
22,450,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22,450,000 |
22,450,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
242,969,210,107 |
233,981,832,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
235,544,996,815 |
226,612,060,642 |
|
- Nguyên giá |
|
|
543,861,083,020 |
543,861,083,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-308,316,086,205 |
-317,249,022,378 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7,424,213,292 |
7,369,771,957 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,665,060,685 |
9,665,060,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,240,847,393 |
-2,295,288,728 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
25,101,939,370 |
24,956,841,454 |
|
- Nguyên giá |
|
|
29,019,583,102 |
29,019,583,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,917,643,732 |
-4,062,741,648 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
750,000,000 |
750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
750,000,000 |
750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,691,030,862 |
8,966,924,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8,691,030,862 |
8,966,924,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
302,813,781,812 |
317,130,225,405 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
544,043,550,781 |
546,613,661,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
541,860,581,358 |
544,440,831,428 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
46,045,150 |
51,045,150 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
164,434,645 |
3,165,277 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,700,429,442 |
1,163,665,491 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
827,698,536 |
965,648,292 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
103,528,058,852 |
108,715,792,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
435,471,865,200 |
433,451,365,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
122,049,533 |
90,149,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,182,969,423 |
2,172,829,658 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,182,969,423 |
2,172,829,658 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
-241,229,768,969 |
-229,483,435,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-241,229,768,969 |
-229,483,435,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
110,440,000,000 |
110,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
48,049,615,000 |
48,049,615,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8,710,010,154 |
8,710,010,154 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-408,429,394,123 |
-396,683,060,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-379,087,967,353 |
-379,087,967,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-29,341,426,770 |
-17,595,093,482 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
302,813,781,812 |
317,130,225,405 |
|