MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Container Phía Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,279,151,473 48,452,176,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,988,221,897 29,650,103,343
1. Tiền 3,988,221,897 29,650,103,343
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,660,851,152 12,882,839,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,183,986,628 1,502,306,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,584,570,611 3,559,115,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,892,293,913 7,821,418,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,445,871,079 2,445,871,079
1. Hàng tồn kho 2,445,871,079 2,445,871,079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,184,207,345 3,473,363,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 828,248,975 823,731,274
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,277,024,188 2,570,697,828
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 78,934,182 78,934,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 277,534,630,339 268,678,048,508
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,450,000 22,450,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,450,000 22,450,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 242,969,210,107 233,981,832,599
1. Tài sản cố định hữu hình 235,544,996,815 226,612,060,642
- Nguyên giá 543,861,083,020 543,861,083,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,316,086,205 -317,249,022,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,424,213,292 7,369,771,957
- Nguyên giá 9,665,060,685 9,665,060,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,240,847,393 -2,295,288,728
III. Bất động sản đầu tư 25,101,939,370 24,956,841,454
- Nguyên giá 29,019,583,102 29,019,583,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,917,643,732 -4,062,741,648
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 750,000,000 750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 750,000,000 750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,691,030,862 8,966,924,455
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,691,030,862 8,966,924,455
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,813,781,812 317,130,225,405
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 544,043,550,781 546,613,661,086
I. Nợ ngắn hạn 541,860,581,358 544,440,831,428
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,045,150 51,045,150
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 164,434,645 3,165,277
4. Phải trả người lao động 1,700,429,442 1,163,665,491
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 827,698,536 965,648,292
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,528,058,852 108,715,792,485
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 435,471,865,200 433,451,365,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 122,049,533 90,149,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,182,969,423 2,172,829,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,182,969,423 2,172,829,658
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -241,229,768,969 -229,483,435,681
I. Vốn chủ sở hữu -241,229,768,969 -229,483,435,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,440,000,000 110,440,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,440,000,000 110,440,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,049,615,000 48,049,615,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,710,010,154 8,710,010,154
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -408,429,394,123 -396,683,060,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -379,087,967,353 -379,087,967,353
- LNST chưa phân phối kỳ này -29,341,426,770 -17,595,093,482
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,813,781,812 317,130,225,405
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.