MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 996,102,782,924 947,191,269,322 1,442,493,727,604 1,560,536,143,749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 537,418,085,454 518,534,599,625 1,013,594,183,927 1,061,914,956,701
1. Tiền 105,343,614,099 308,122,675,341 651,672,196,498 109,797,813,816
2. Các khoản tương đương tiền 432,074,471,355 210,411,924,284 361,921,987,429 952,117,142,885
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,500,000,000 46,500,000,000 98,700,000,000 155,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,500,000,000 46,500,000,000 98,700,000,000 155,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 245,451,745,380 245,946,098,619 232,334,387,079 245,554,657,414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 221,294,821,787 220,830,575,434 210,870,194,878 203,092,824,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,322,746,132 2,714,231,626 2,890,481,699 7,640,248,193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,644,975,543 23,212,089,641 19,515,398,464 35,763,272,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -810,798,082 -810,798,082 -941,687,962 -941,687,962
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,349,172,022 24,327,830,215 21,111,762,403 24,668,971,767
1. Hàng tồn kho 31,349,172,022 24,327,830,215 21,111,762,403 24,668,971,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 120,383,780,068 111,882,740,863 76,753,394,195 72,697,557,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,739,625,400 24,817,761,238 22,926,052,350 21,767,683,648
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,582,656,018 87,044,625,191 52,585,960,594 50,169,603,006
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 61,498,650 20,354,434 1,241,381,251 760,271,213
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,530,208,340,688 1,702,046,919,788 1,823,926,713,558 1,774,375,987,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,541,000,000 2,017,100,000 2,333,534,000 2,433,534,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,541,000,000 2,017,100,000 2,333,534,000 2,433,534,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 891,852,183,121 855,139,812,472 810,879,610,860 763,338,516,090
1. Tài sản cố định hữu hình 885,064,155,273 848,534,168,277 804,486,350,318 757,155,322,857
- Nguyên giá 2,305,148,028,340 2,310,071,670,721 2,306,605,647,588 2,308,578,918,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,420,083,873,067 -1,461,537,502,444 -1,502,119,297,270 -1,551,423,595,748
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,788,027,848 6,605,644,195 6,393,260,542 6,183,193,233
- Nguyên giá 21,333,168,750 21,363,168,750 21,363,168,750 21,363,168,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,545,140,902 -14,757,524,555 -14,969,908,208 -15,179,975,517
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,816,819,091 37,000,000 2,310,000,000 177,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,816,819,091 37,000,000 2,310,000,000 177,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,119,705,367 338,171,225,367 506,403,106,257 506,403,106,257
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,964,705,367 338,016,225,367 506,248,106,257 506,248,106,257
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,000,000 155,000,000 155,000,000 155,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 508,878,633,109 506,681,781,949 502,000,462,441 502,023,330,816
1. Chi phí trả trước dài hạn 508,617,544,694 506,420,693,534 501,802,196,160 501,825,064,535
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 261,088,415 261,088,415 198,266,281 198,266,281
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,526,311,123,612 2,649,238,189,110 3,266,420,441,162 3,334,912,130,912
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,575,691,747 278,796,871,343 270,292,573,599 227,630,558,491
I. Nợ ngắn hạn 265,333,233,247 277,554,412,843 269,050,115,099 226,388,099,991
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,093,970,048 78,827,202,904 85,195,077,968 89,271,448,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,912,543,976 4,066,372,220 2,342,686,865 2,373,634,322
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,631,568,551 43,286,005,083 24,917,570,748 25,074,309,488
4. Phải trả người lao động 44,211,852,150 60,489,785,635 44,969,096,638 26,377,586,542
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,644,178,044 15,166,290,924 32,126,570,994 9,852,818,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,265,011,284 68,329,272,576 73,765,921,385 69,915,909,499
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,574,109,194 7,389,483,501 5,733,190,501 3,522,393,721
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,242,458,500 1,242,458,500 1,242,458,500 1,242,458,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,212,458,500 1,212,458,500 1,242,458,500 1,212,458,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,259,735,431,865 2,370,441,317,767 2,996,127,867,563 3,107,281,572,421
I. Vốn chủ sở hữu 2,259,735,431,865 2,370,441,317,767 2,996,127,867,563 3,107,281,572,421
1. Vốn góp của chủ sở hữu 551,227,980,000 551,227,980,000 1,100,281,540,000 1,102,455,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 551,227,980,000 551,227,980,000 1,100,281,540,000 1,102,455,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,047,891,246 36,047,891,246 36,047,891,246 39,403,521,246
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 826,088,451,118 826,088,451,118 826,088,451,117 836,198,056,132
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 480,071,547,058 588,415,351,351 660,059,436,905 755,295,413,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 149,468,474,602 257,630,120,445 322,383,309,596 109,209,581,971
- LNST chưa phân phối kỳ này 330,603,072,456 330,785,230,906 337,676,127,309 646,085,831,890
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 366,299,562,443 368,661,644,052 373,650,548,295 373,928,621,182
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,526,311,123,612 2,649,238,189,110 3,266,420,441,162 3,334,912,130,912
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.