TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
996,102,782,924 |
947,191,269,322 |
1,442,493,727,604 |
1,560,536,143,749 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
537,418,085,454 |
518,534,599,625 |
1,013,594,183,927 |
1,061,914,956,701 |
|
1. Tiền |
105,343,614,099 |
308,122,675,341 |
651,672,196,498 |
109,797,813,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
432,074,471,355 |
210,411,924,284 |
361,921,987,429 |
952,117,142,885 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,500,000,000 |
46,500,000,000 |
98,700,000,000 |
155,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,500,000,000 |
46,500,000,000 |
98,700,000,000 |
155,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
245,451,745,380 |
245,946,098,619 |
232,334,387,079 |
245,554,657,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
221,294,821,787 |
220,830,575,434 |
210,870,194,878 |
203,092,824,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,322,746,132 |
2,714,231,626 |
2,890,481,699 |
7,640,248,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,644,975,543 |
23,212,089,641 |
19,515,398,464 |
35,763,272,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-810,798,082 |
-810,798,082 |
-941,687,962 |
-941,687,962 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,349,172,022 |
24,327,830,215 |
21,111,762,403 |
24,668,971,767 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,349,172,022 |
24,327,830,215 |
21,111,762,403 |
24,668,971,767 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,383,780,068 |
111,882,740,863 |
76,753,394,195 |
72,697,557,867 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,739,625,400 |
24,817,761,238 |
22,926,052,350 |
21,767,683,648 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,582,656,018 |
87,044,625,191 |
52,585,960,594 |
50,169,603,006 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
61,498,650 |
20,354,434 |
1,241,381,251 |
760,271,213 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,530,208,340,688 |
1,702,046,919,788 |
1,823,926,713,558 |
1,774,375,987,163 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,541,000,000 |
2,017,100,000 |
2,333,534,000 |
2,433,534,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,541,000,000 |
2,017,100,000 |
2,333,534,000 |
2,433,534,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
891,852,183,121 |
855,139,812,472 |
810,879,610,860 |
763,338,516,090 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
885,064,155,273 |
848,534,168,277 |
804,486,350,318 |
757,155,322,857 |
|
- Nguyên giá |
2,305,148,028,340 |
2,310,071,670,721 |
2,306,605,647,588 |
2,308,578,918,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,420,083,873,067 |
-1,461,537,502,444 |
-1,502,119,297,270 |
-1,551,423,595,748 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,788,027,848 |
6,605,644,195 |
6,393,260,542 |
6,183,193,233 |
|
- Nguyên giá |
21,333,168,750 |
21,363,168,750 |
21,363,168,750 |
21,363,168,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,545,140,902 |
-14,757,524,555 |
-14,969,908,208 |
-15,179,975,517 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,816,819,091 |
37,000,000 |
2,310,000,000 |
177,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,816,819,091 |
37,000,000 |
2,310,000,000 |
177,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,119,705,367 |
338,171,225,367 |
506,403,106,257 |
506,403,106,257 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,964,705,367 |
338,016,225,367 |
506,248,106,257 |
506,248,106,257 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
508,878,633,109 |
506,681,781,949 |
502,000,462,441 |
502,023,330,816 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
508,617,544,694 |
506,420,693,534 |
501,802,196,160 |
501,825,064,535 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
261,088,415 |
261,088,415 |
198,266,281 |
198,266,281 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,526,311,123,612 |
2,649,238,189,110 |
3,266,420,441,162 |
3,334,912,130,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,575,691,747 |
278,796,871,343 |
270,292,573,599 |
227,630,558,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
265,333,233,247 |
277,554,412,843 |
269,050,115,099 |
226,388,099,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,093,970,048 |
78,827,202,904 |
85,195,077,968 |
89,271,448,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,912,543,976 |
4,066,372,220 |
2,342,686,865 |
2,373,634,322 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,631,568,551 |
43,286,005,083 |
24,917,570,748 |
25,074,309,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,211,852,150 |
60,489,785,635 |
44,969,096,638 |
26,377,586,542 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,644,178,044 |
15,166,290,924 |
32,126,570,994 |
9,852,818,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,265,011,284 |
68,329,272,576 |
73,765,921,385 |
69,915,909,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,574,109,194 |
7,389,483,501 |
5,733,190,501 |
3,522,393,721 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,242,458,500 |
1,242,458,500 |
1,242,458,500 |
1,242,458,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,212,458,500 |
1,212,458,500 |
1,242,458,500 |
1,212,458,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,259,735,431,865 |
2,370,441,317,767 |
2,996,127,867,563 |
3,107,281,572,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,259,735,431,865 |
2,370,441,317,767 |
2,996,127,867,563 |
3,107,281,572,421 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
1,100,281,540,000 |
1,102,455,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
1,100,281,540,000 |
1,102,455,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
39,403,521,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
826,088,451,118 |
826,088,451,118 |
826,088,451,117 |
836,198,056,132 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
480,071,547,058 |
588,415,351,351 |
660,059,436,905 |
755,295,413,861 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
149,468,474,602 |
257,630,120,445 |
322,383,309,596 |
109,209,581,971 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
330,603,072,456 |
330,785,230,906 |
337,676,127,309 |
646,085,831,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
366,299,562,443 |
368,661,644,052 |
373,650,548,295 |
373,928,621,182 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,526,311,123,612 |
2,649,238,189,110 |
3,266,420,441,162 |
3,334,912,130,912 |
|