MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 574,863,419,688 584,642,653,923 605,005,169,022 639,129,284,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 322,055,717,611 328,545,943,659 331,452,487,098 246,414,251,202
1. Tiền 62,980,217,611 75,313,443,659 86,933,677,314 88,226,251,202
2. Các khoản tương đương tiền 259,075,500,000 253,232,500,000 244,518,809,784 158,188,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,517,513,066 20,524,053,856 32,327,019,444 11,341,366,107
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,517,513,066 20,524,053,856 32,327,019,444 11,341,366,107
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,569,170,543 120,989,252,847 130,269,427,359 272,561,564,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,883,475,475 102,720,047,768 112,860,391,893 136,131,329,104
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,869,478,209 9,663,279,396 6,230,265,391 123,603,153,682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,884,472,693 9,674,181,517 12,128,332,446 13,776,644,338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,068,255,834 -1,068,255,834 -949,562,371 -949,562,371
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,442,549,804 14,118,678,815 9,263,495,588 9,216,242,836
1. Hàng tồn kho 13,442,549,804 14,118,678,815 9,263,495,588 9,216,242,836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 93,278,468,664 100,464,724,746 101,692,739,533 99,595,859,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 820,050,126 1,405,607,418 4,356,051,516 2,551,576,053
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,966,805,172 98,539,420,043 97,283,589,769 95,842,798,023
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 491,613,366 519,697,285 53,098,248 1,201,485,802
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,748,311,640,112 1,798,646,410,951 1,792,432,728,397 1,755,346,023,971
I. Các khoản phải thu dài hạn 291,066,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 291,066,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,092,392,260,988 1,166,899,156,201 1,215,129,401,911 1,184,728,601,003
1. Tài sản cố định hữu hình 1,080,385,505,841 1,155,453,359,938 1,204,039,352,619 1,174,032,689,632
- Nguyên giá 1,563,375,779,847 1,676,458,875,633 1,766,478,000,182 1,779,547,239,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -482,990,274,006 -521,005,515,695 -562,438,647,563 -605,514,549,425
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,006,755,147 11,445,796,263 11,090,049,292 10,695,911,371
- Nguyên giá 14,243,752,663 14,243,752,663 14,281,802,663 10,695,911,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,236,997,516 -2,797,956,400 -3,191,753,371
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,458,648,785 52,582,451,752 11,150,787,591 4,524,245,169
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70,458,648,785 52,582,451,752 11,150,787,591 4,524,245,169
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,886,879,504 112,886,879,504 104,799,316,472 106,801,816,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112,576,879,504 112,576,879,504 104,644,316,472 106,646,816,472
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 310,000,000 310,000,000 155,000,000 155,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 472,282,784,835 466,277,923,494 461,353,222,423 459,291,361,327
1. Chi phí trả trước dài hạn 472,282,784,835 466,277,923,494 461,353,222,423 459,268,361,327
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 23,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,323,175,059,800 2,383,289,064,874 2,397,437,897,419 2,394,475,308,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 894,973,252,292 894,837,280,819 881,947,253,829 798,593,163,709
I. Nợ ngắn hạn 277,614,246,730 282,093,485,257 296,567,008,267 214,627,418,147
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,557,772,663 73,199,948,540 62,612,059,106 73,993,436,730
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,484,311,167 1,533,729,468 1,454,857,421 3,158,704,132
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,866,442,845 15,331,093,761 18,811,034,169 10,075,797,760
4. Phải trả người lao động 26,776,592,996 37,972,427,316 41,470,024,939 13,270,668,121
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,702,310,788 15,873,739,940 14,010,125,062 14,759,158,895
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,565,019,207 57,786,599,843 60,549,832,296 49,885,425,803
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,330,160,000 35,405,200,000 57,689,480,000 20,928,160,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,982,000,000 3,982,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,349,637,064 41,008,746,389 39,969,595,274 28,556,066,706
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 617,359,005,562 612,743,795,562 585,380,245,562 583,965,745,562
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 01
7. Phải trả dài hạn khác 589,760,000 89,050,000 40,000,000 40,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 616,769,245,562 612,654,745,562 585,340,245,562 583,925,745,561
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,428,201,807,508 1,488,451,784,055 1,515,490,643,590 1,595,882,145,038
I. Vốn chủ sở hữu 1,428,201,807,508 1,488,451,784,055 1,515,490,643,590 1,595,882,145,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 455,571,420,000 455,571,420,000 455,571,420,000 455,571,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 455,571,420,000 455,571,420,000 455,571,420,000 455,571,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,141,891,246 36,141,891,246 36,141,891,246 36,141,891,246
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 598,595,119,872 598,595,119,872 598,595,119,872 598,595,119,872
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,669,451,988 235,174,465,170 258,295,915,770 301,771,655,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,095,759,134 53,095,759,134 53,095,759,134 45,370,740,187
- LNST chưa phân phối kỳ này 124,573,692,854 182,078,706,036 205,200,156,636 256,400,915,770
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 160,223,924,402 162,968,887,767 166,886,296,702 203,802,057,963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,323,175,059,800 2,383,289,064,874 2,397,437,897,419 2,394,475,308,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.