TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
574,863,419,688 |
584,642,653,923 |
605,005,169,022 |
639,129,284,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
322,055,717,611 |
328,545,943,659 |
331,452,487,098 |
246,414,251,202 |
|
1. Tiền |
62,980,217,611 |
75,313,443,659 |
86,933,677,314 |
88,226,251,202 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
259,075,500,000 |
253,232,500,000 |
244,518,809,784 |
158,188,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,517,513,066 |
20,524,053,856 |
32,327,019,444 |
11,341,366,107 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,517,513,066 |
20,524,053,856 |
32,327,019,444 |
11,341,366,107 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,569,170,543 |
120,989,252,847 |
130,269,427,359 |
272,561,564,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,883,475,475 |
102,720,047,768 |
112,860,391,893 |
136,131,329,104 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,869,478,209 |
9,663,279,396 |
6,230,265,391 |
123,603,153,682 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,884,472,693 |
9,674,181,517 |
12,128,332,446 |
13,776,644,338 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,068,255,834 |
-1,068,255,834 |
-949,562,371 |
-949,562,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,442,549,804 |
14,118,678,815 |
9,263,495,588 |
9,216,242,836 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,442,549,804 |
14,118,678,815 |
9,263,495,588 |
9,216,242,836 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
93,278,468,664 |
100,464,724,746 |
101,692,739,533 |
99,595,859,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
820,050,126 |
1,405,607,418 |
4,356,051,516 |
2,551,576,053 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
91,966,805,172 |
98,539,420,043 |
97,283,589,769 |
95,842,798,023 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
491,613,366 |
519,697,285 |
53,098,248 |
1,201,485,802 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,748,311,640,112 |
1,798,646,410,951 |
1,792,432,728,397 |
1,755,346,023,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
291,066,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
291,066,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,092,392,260,988 |
1,166,899,156,201 |
1,215,129,401,911 |
1,184,728,601,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,080,385,505,841 |
1,155,453,359,938 |
1,204,039,352,619 |
1,174,032,689,632 |
|
- Nguyên giá |
1,563,375,779,847 |
1,676,458,875,633 |
1,766,478,000,182 |
1,779,547,239,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-482,990,274,006 |
-521,005,515,695 |
-562,438,647,563 |
-605,514,549,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,006,755,147 |
11,445,796,263 |
11,090,049,292 |
10,695,911,371 |
|
- Nguyên giá |
14,243,752,663 |
14,243,752,663 |
14,281,802,663 |
10,695,911,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,236,997,516 |
-2,797,956,400 |
-3,191,753,371 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
70,458,648,785 |
52,582,451,752 |
11,150,787,591 |
4,524,245,169 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
70,458,648,785 |
52,582,451,752 |
11,150,787,591 |
4,524,245,169 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,886,879,504 |
112,886,879,504 |
104,799,316,472 |
106,801,816,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,576,879,504 |
112,576,879,504 |
104,644,316,472 |
106,646,816,472 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
310,000,000 |
310,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
472,282,784,835 |
466,277,923,494 |
461,353,222,423 |
459,291,361,327 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
472,282,784,835 |
466,277,923,494 |
461,353,222,423 |
459,268,361,327 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
23,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,323,175,059,800 |
2,383,289,064,874 |
2,397,437,897,419 |
2,394,475,308,747 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
894,973,252,292 |
894,837,280,819 |
881,947,253,829 |
798,593,163,709 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,614,246,730 |
282,093,485,257 |
296,567,008,267 |
214,627,418,147 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,557,772,663 |
73,199,948,540 |
62,612,059,106 |
73,993,436,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,484,311,167 |
1,533,729,468 |
1,454,857,421 |
3,158,704,132 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,866,442,845 |
15,331,093,761 |
18,811,034,169 |
10,075,797,760 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,776,592,996 |
37,972,427,316 |
41,470,024,939 |
13,270,668,121 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,702,310,788 |
15,873,739,940 |
14,010,125,062 |
14,759,158,895 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,565,019,207 |
57,786,599,843 |
60,549,832,296 |
49,885,425,803 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,330,160,000 |
35,405,200,000 |
57,689,480,000 |
20,928,160,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,982,000,000 |
3,982,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,349,637,064 |
41,008,746,389 |
39,969,595,274 |
28,556,066,706 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
617,359,005,562 |
612,743,795,562 |
585,380,245,562 |
583,965,745,562 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
01 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
589,760,000 |
89,050,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
616,769,245,562 |
612,654,745,562 |
585,340,245,562 |
583,925,745,561 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,428,201,807,508 |
1,488,451,784,055 |
1,515,490,643,590 |
1,595,882,145,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,428,201,807,508 |
1,488,451,784,055 |
1,515,490,643,590 |
1,595,882,145,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,141,891,246 |
36,141,891,246 |
36,141,891,246 |
36,141,891,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
598,595,119,872 |
598,595,119,872 |
598,595,119,872 |
598,595,119,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,669,451,988 |
235,174,465,170 |
258,295,915,770 |
301,771,655,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,095,759,134 |
53,095,759,134 |
53,095,759,134 |
45,370,740,187 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
124,573,692,854 |
182,078,706,036 |
205,200,156,636 |
256,400,915,770 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
160,223,924,402 |
162,968,887,767 |
166,886,296,702 |
203,802,057,963 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,323,175,059,800 |
2,383,289,064,874 |
2,397,437,897,419 |
2,394,475,308,747 |
|