MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 270,200,129,929 260,150,939,223 286,479,709,912 267,026,809,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 270,200,129,929 260,150,939,223 286,479,709,912 267,026,809,077
4. Giá vốn hàng bán 248,636,603,342 234,538,811,760 263,357,001,232 251,947,684,294
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,563,526,587 25,612,127,463 23,122,708,680 15,079,124,783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,427,900,873 4,339,948,371 17,223,307,238 8,230,609,016
7. Chi phí tài chính 174,898,836 688,738,398 408,473,111 1,875,498,873
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,975,348,398 16,572,430,774 17,726,438,215 26,803,962,725
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,841,180,226 12,690,906,663 22,211,104,592 -5,369,727,799
12. Thu nhập khác 1,762,746 157,383,477 304,085,071 14,094,849,041
13. Chi phí khác 89,595,378 339,754,589 450,895,446 68,967,948
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -87,832,632 -182,371,112 -146,810,375 14,025,881,093
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,753,347,594 12,508,535,551 22,064,294,217 8,656,153,294
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,001,324,331 2,600,498,476 4,488,962,431 2,137,386,318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,752,023,263 9,908,037,075 17,575,331,786 6,518,766,976
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,752,023,263 9,908,037,075 17,575,331,786 6,518,766,976
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 621 703 1,247 462
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.