1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
270,200,129,929 |
260,150,939,223 |
286,479,709,912 |
267,026,809,077 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
270,200,129,929 |
260,150,939,223 |
286,479,709,912 |
267,026,809,077 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
248,636,603,342 |
234,538,811,760 |
263,357,001,232 |
251,947,684,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,563,526,587 |
25,612,127,463 |
23,122,708,680 |
15,079,124,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,427,900,873 |
4,339,948,371 |
17,223,307,238 |
8,230,609,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
174,898,836 |
688,738,398 |
408,473,111 |
1,875,498,873 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,975,348,398 |
16,572,430,774 |
17,726,438,215 |
26,803,962,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,841,180,226 |
12,690,906,663 |
22,211,104,592 |
-5,369,727,799 |
|
12. Thu nhập khác |
1,762,746 |
157,383,477 |
304,085,071 |
14,094,849,041 |
|
13. Chi phí khác |
89,595,378 |
339,754,589 |
450,895,446 |
68,967,948 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-87,832,632 |
-182,371,112 |
-146,810,375 |
14,025,881,093 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,753,347,594 |
12,508,535,551 |
22,064,294,217 |
8,656,153,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,001,324,331 |
2,600,498,476 |
4,488,962,431 |
2,137,386,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,752,023,263 |
9,908,037,075 |
17,575,331,786 |
6,518,766,976 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,752,023,263 |
9,908,037,075 |
17,575,331,786 |
6,518,766,976 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
621 |
703 |
1,247 |
462 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|