MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 258,389,825,668 171,848,678,034 226,258,575,828 231,121,930,066
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 258,389,825,668 171,848,678,034 226,258,575,828 231,121,930,066
4. Giá vốn hàng bán 235,304,224,963 149,616,815,667 201,205,505,689 207,287,081,569
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,085,600,705 22,231,862,367 25,053,070,139 23,834,848,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,236,483,488 2,368,831,841 2,328,795,472 1,243,198,534
7. Chi phí tài chính 989,734,222 677,664,456 977,237,606 259,574,362
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,477,200 12,512,805 11,924,334 9,560,217
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,414,100,469 17,832,290,749 12,304,959,940 17,039,256,251
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,918,249,502 6,090,739,003 14,099,668,065 7,779,216,418
12. Thu nhập khác 87,782,619 418,378,998 761,974,313 154,349,329
13. Chi phí khác 1,070,700 39,517,989 -50,511,255 271,950,692
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 86,711,919 378,861,009 812,485,568 -117,601,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,004,961,421 6,469,600,012 14,912,153,633 7,661,615,055
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -657,198,788 1,331,798,061 2,840,298,960 1,575,860,279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,662,160,209 5,137,801,951 12,071,854,673 6,085,754,776
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,662,160,209 5,137,801,951 12,071,854,673 6,085,754,776
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 898 364 277 432
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.