TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
521,741,685,696 |
646,819,483,850 |
491,686,177,324 |
489,490,983,239 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
276,028,144,776 |
240,499,002,826 |
201,319,631,756 |
182,190,134,491 |
|
1. Tiền |
156,028,144,776 |
107,759,002,826 |
101,959,631,756 |
120,070,134,491 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,000,000,000 |
132,740,000,000 |
99,360,000,000 |
62,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,220,000,000 |
23,220,000,000 |
24,220,000,000 |
29,220,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,220,000,000 |
23,220,000,000 |
24,220,000,000 |
29,220,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,991,984,458 |
366,996,034,379 |
250,899,771,137 |
261,277,929,926 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
181,410,843,987 |
336,262,691,089 |
221,576,715,902 |
223,727,274,348 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,135,389,531 |
9,378,657,523 |
7,830,585,338 |
12,470,738,323 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,667,759,029 |
21,576,693,856 |
21,714,477,986 |
25,301,925,344 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-222,008,089 |
-222,008,089 |
-222,008,089 |
-222,008,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,501,556,462 |
16,104,446,645 |
15,246,774,431 |
16,802,918,822 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,719,737,992 |
2,041,594,954 |
1,097,482,060 |
2,835,357,053 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,042,781,193 |
13,934,174,872 |
14,031,243,743 |
13,879,355,033 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
739,037,277 |
128,676,819 |
118,048,628 |
88,206,736 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,049,143,603 |
165,223,278,173 |
154,072,103,798 |
143,254,449,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,150,156,339 |
9,152,449,350 |
9,144,449,350 |
2,146,599,350 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,150,156,339 |
9,152,449,350 |
9,144,449,350 |
2,146,599,350 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,656,659,545 |
66,020,885,505 |
64,266,722,552 |
62,534,439,513 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,073,174,743 |
47,590,385,913 |
45,989,208,170 |
44,409,910,341 |
|
- Nguyên giá |
158,323,830,893 |
161,435,767,257 |
159,869,177,639 |
159,390,308,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,250,656,150 |
-113,845,381,344 |
-113,879,969,469 |
-114,980,397,891 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,583,484,802 |
18,430,499,592 |
18,277,514,382 |
18,124,529,172 |
|
- Nguyên giá |
22,804,121,024 |
22,804,121,024 |
22,804,121,024 |
22,804,121,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,220,636,222 |
-4,373,621,432 |
-4,526,606,642 |
-4,679,591,852 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,658,077,589 |
19,681,813,761 |
18,705,549,933 |
17,729,286,105 |
|
- Nguyên giá |
74,746,984,356 |
74,746,984,356 |
74,746,984,356 |
74,746,984,356 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,088,906,767 |
-55,065,170,595 |
-56,041,434,423 |
-57,017,698,251 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,414,394 |
204,141,667 |
204,141,667 |
204,141,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,414,394 |
204,141,667 |
204,141,667 |
204,141,667 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,275,268,318 |
12,275,268,318 |
5,025,889,603 |
4,492,272,956 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,248,600,000 |
7,248,600,000 |
7,248,600,000 |
7,248,600,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,832,643,025 |
9,832,643,025 |
2,639,462,323 |
2,194,103,664 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,805,974,707 |
-4,805,974,707 |
-4,862,172,720 |
-4,950,430,708 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,127,567,418 |
57,888,719,572 |
56,725,350,693 |
56,147,710,285 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,127,567,418 |
57,888,719,572 |
56,725,350,693 |
56,147,710,285 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
685,790,829,299 |
812,042,762,023 |
645,758,281,122 |
632,745,433,115 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
307,888,470,447 |
414,366,698,991 |
280,407,231,719 |
260,875,616,736 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
307,001,144,363 |
413,479,372,907 |
279,652,905,635 |
259,477,128,852 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,948,009,374 |
220,474,711,515 |
86,969,312,130 |
93,379,089,688 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,081,295,344 |
16,633,386,203 |
12,452,878,704 |
4,985,719,646 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,746,846,222 |
13,224,109,262 |
16,917,570,480 |
13,255,771,671 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,335,893,309 |
6,231,135,227 |
7,958,176,638 |
20,755,180,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,285,241,529 |
4,866,060,660 |
4,355,729,495 |
5,991,059,540 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,259,605,337 |
7,945,281,816 |
4,657,039,275 |
1,103,704,544 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,493,181,369 |
134,225,423,346 |
137,828,748,671 |
112,431,209,326 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,851,071,879 |
9,879,264,878 |
8,513,450,242 |
7,575,393,913 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
887,326,084 |
887,326,084 |
754,326,084 |
1,398,487,884 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
887,326,084 |
887,326,084 |
754,326,084 |
1,398,487,884 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,902,358,852 |
397,676,063,032 |
365,351,049,403 |
371,869,816,379 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,902,358,852 |
397,676,063,032 |
365,351,049,403 |
371,869,816,379 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
73,585,010 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,431,175,238 |
157,223,257,335 |
157,223,257,335 |
157,223,257,335 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,506,323,614 |
99,414,360,687 |
67,162,932,068 |
73,681,699,044 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,754,300,351 |
80,754,300,350 |
31,193,741,529 |
31,193,741,529 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,752,023,263 |
18,660,060,337 |
35,969,190,539 |
42,487,957,515 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
685,790,829,299 |
812,042,762,023 |
645,758,281,122 |
632,745,433,115 |
|