MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 521,741,685,696 646,819,483,850 491,686,177,324 489,490,983,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 276,028,144,776 240,499,002,826 201,319,631,756 182,190,134,491
1. Tiền 156,028,144,776 107,759,002,826 101,959,631,756 120,070,134,491
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 132,740,000,000 99,360,000,000 62,120,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,220,000,000 23,220,000,000 24,220,000,000 29,220,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,220,000,000 23,220,000,000 24,220,000,000 29,220,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,991,984,458 366,996,034,379 250,899,771,137 261,277,929,926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,410,843,987 336,262,691,089 221,576,715,902 223,727,274,348
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,135,389,531 9,378,657,523 7,830,585,338 12,470,738,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,667,759,029 21,576,693,856 21,714,477,986 25,301,925,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -222,008,089 -222,008,089 -222,008,089 -222,008,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,501,556,462 16,104,446,645 15,246,774,431 16,802,918,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,719,737,992 2,041,594,954 1,097,482,060 2,835,357,053
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,042,781,193 13,934,174,872 14,031,243,743 13,879,355,033
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 739,037,277 128,676,819 118,048,628 88,206,736
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 164,049,143,603 165,223,278,173 154,072,103,798 143,254,449,876
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,150,156,339 9,152,449,350 9,144,449,350 2,146,599,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,150,156,339 9,152,449,350 9,144,449,350 2,146,599,350
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,656,659,545 66,020,885,505 64,266,722,552 62,534,439,513
1. Tài sản cố định hữu hình 46,073,174,743 47,590,385,913 45,989,208,170 44,409,910,341
- Nguyên giá 158,323,830,893 161,435,767,257 159,869,177,639 159,390,308,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,250,656,150 -113,845,381,344 -113,879,969,469 -114,980,397,891
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,583,484,802 18,430,499,592 18,277,514,382 18,124,529,172
- Nguyên giá 22,804,121,024 22,804,121,024 22,804,121,024 22,804,121,024
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,220,636,222 -4,373,621,432 -4,526,606,642 -4,679,591,852
III. Bất động sản đầu tư 20,658,077,589 19,681,813,761 18,705,549,933 17,729,286,105
- Nguyên giá 74,746,984,356 74,746,984,356 74,746,984,356 74,746,984,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,088,906,767 -55,065,170,595 -56,041,434,423 -57,017,698,251
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181,414,394 204,141,667 204,141,667 204,141,667
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181,414,394 204,141,667 204,141,667 204,141,667
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,275,268,318 12,275,268,318 5,025,889,603 4,492,272,956
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,248,600,000 7,248,600,000 7,248,600,000 7,248,600,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,832,643,025 9,832,643,025 2,639,462,323 2,194,103,664
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,805,974,707 -4,805,974,707 -4,862,172,720 -4,950,430,708
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,127,567,418 57,888,719,572 56,725,350,693 56,147,710,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,127,567,418 57,888,719,572 56,725,350,693 56,147,710,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 685,790,829,299 812,042,762,023 645,758,281,122 632,745,433,115
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 307,888,470,447 414,366,698,991 280,407,231,719 260,875,616,736
I. Nợ ngắn hạn 307,001,144,363 413,479,372,907 279,652,905,635 259,477,128,852
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,948,009,374 220,474,711,515 86,969,312,130 93,379,089,688
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,081,295,344 16,633,386,203 12,452,878,704 4,985,719,646
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,746,846,222 13,224,109,262 16,917,570,480 13,255,771,671
4. Phải trả người lao động 5,335,893,309 6,231,135,227 7,958,176,638 20,755,180,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,285,241,529 4,866,060,660 4,355,729,495 5,991,059,540
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,259,605,337 7,945,281,816 4,657,039,275 1,103,704,544
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,493,181,369 134,225,423,346 137,828,748,671 112,431,209,326
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,851,071,879 9,879,264,878 8,513,450,242 7,575,393,913
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 887,326,084 887,326,084 754,326,084 1,398,487,884
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 887,326,084 887,326,084 754,326,084 1,398,487,884
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,902,358,852 397,676,063,032 365,351,049,403 371,869,816,379
I. Vốn chủ sở hữu 377,902,358,852 397,676,063,032 365,351,049,403 371,869,816,379
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 73,585,010
8. Quỹ đầu tư phát triển 147,431,175,238 157,223,257,335 157,223,257,335 157,223,257,335
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,506,323,614 99,414,360,687 67,162,932,068 73,681,699,044
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,754,300,351 80,754,300,350 31,193,741,529 31,193,741,529
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,752,023,263 18,660,060,337 35,969,190,539 42,487,957,515
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 685,790,829,299 812,042,762,023 645,758,281,122 632,745,433,115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.