TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,708,358,000,000 |
5,911,228,000,000 |
7,896,580,000,000 |
7,044,190,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,309,153,000,000 |
2,689,495,000,000 |
3,297,060,000,000 |
3,888,543,000,000 |
|
1. Tiền |
547,800,000,000 |
427,855,000,000 |
1,788,884,000,000 |
625,258,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,761,353,000,000 |
2,261,640,000,000 |
1,508,176,000,000 |
3,263,285,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
674,165,000,000 |
174,517,000,000 |
190,424,000,000 |
292,484,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
674,165,000,000 |
174,517,000,000 |
190,424,000,000 |
292,484,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,313,544,000,000 |
1,630,616,000,000 |
1,487,714,000,000 |
1,034,464,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,134,012,000,000 |
1,462,495,000,000 |
1,166,709,000,000 |
959,915,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,715,000,000 |
49,098,000,000 |
42,620,000,000 |
36,571,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
295,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
149,396,000,000 |
194,257,000,000 |
142,716,000,000 |
218,937,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,579,000,000 |
-75,234,000,000 |
-159,331,000,000 |
-180,959,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
289,541,000,000 |
280,049,000,000 |
582,918,000,000 |
554,645,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
289,541,000,000 |
280,049,000,000 |
582,918,000,000 |
554,645,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,121,955,000,000 |
1,136,551,000,000 |
2,338,464,000,000 |
1,274,054,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,132,000,000 |
72,869,000,000 |
41,719,000,000 |
46,105,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,461,000,000 |
23,195,000,000 |
22,965,000,000 |
22,796,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
362,000,000 |
487,000,000 |
380,000,000 |
1,753,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,040,000,000,000 |
1,040,000,000,000 |
2,273,400,000,000 |
1,203,400,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,205,269,000,000 |
31,835,098,000,000 |
29,976,908,000,000 |
30,686,319,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
6,110,000,000 |
8,222,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
6,110,000,000 |
8,222,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
434,197,000,000 |
437,314,000,000 |
438,775,000,000 |
431,242,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
418,035,000,000 |
423,113,000,000 |
426,476,000,000 |
417,864,000,000 |
|
- Nguyên giá |
599,801,000,000 |
612,132,000,000 |
619,021,000,000 |
618,678,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,766,000,000 |
-189,019,000,000 |
-192,545,000,000 |
-200,814,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,162,000,000 |
14,201,000,000 |
12,299,000,000 |
13,378,000,000 |
|
- Nguyên giá |
54,391,000,000 |
54,391,000,000 |
54,443,000,000 |
57,806,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,229,000,000 |
-40,190,000,000 |
-42,144,000,000 |
-44,428,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,031,141,000,000 |
26,685,367,000,000 |
26,268,764,000,000 |
25,923,481,000,000 |
|
- Nguyên giá |
33,696,324,000,000 |
33,692,823,000,000 |
33,609,120,000,000 |
33,582,041,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,665,183,000,000 |
-7,007,456,000,000 |
-7,340,356,000,000 |
-7,658,560,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,001,242,000,000 |
1,013,392,000,000 |
1,255,909,000,000 |
1,282,032,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,001,242,000,000 |
1,013,392,000,000 |
1,255,909,000,000 |
1,282,032,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,731,189,000,000 |
3,691,525,000,000 |
2,007,350,000,000 |
3,041,342,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
435,434,000,000 |
413,916,000,000 |
395,287,000,000 |
377,425,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,032,000,000 |
16,032,000,000 |
16,032,000,000 |
16,032,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,981,820,000,000 |
2,981,820,000,000 |
1,334,420,000,000 |
2,404,420,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
297,903,000,000 |
279,757,000,000 |
261,611,000,000 |
243,465,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,913,627,000,000 |
37,746,326,000,000 |
37,873,488,000,000 |
37,730,509,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,409,046,000,000 |
7,217,370,000,000 |
7,222,659,000,000 |
6,702,083,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,040,554,000,000 |
2,857,864,000,000 |
2,890,056,000,000 |
2,386,407,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
538,116,000,000 |
500,213,000,000 |
526,183,000,000 |
480,907,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
399,321,000,000 |
467,230,000,000 |
278,179,000,000 |
150,356,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
434,567,000,000 |
280,609,000,000 |
489,648,000,000 |
158,217,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
670,952,000,000 |
585,162,000,000 |
628,864,000,000 |
520,348,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
107,653,000,000 |
130,807,000,000 |
91,371,000,000 |
78,450,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
851,005,000,000 |
854,840,000,000 |
838,988,000,000 |
961,129,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,887,000,000 |
19,887,000,000 |
19,887,000,000 |
19,887,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,157,000,000 |
16,220,000,000 |
14,040,000,000 |
14,217,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,896,000,000 |
2,896,000,000 |
2,896,000,000 |
2,896,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,368,492,000,000 |
4,359,506,000,000 |
4,332,603,000,000 |
4,315,676,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
86,790,000,000 |
93,120,000,000 |
100,106,000,000 |
97,125,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,076,404,000,000 |
1,061,480,000,000 |
1,018,370,000,000 |
995,227,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,128,121,000,000 |
3,128,216,000,000 |
3,137,924,000,000 |
3,147,557,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
77,177,000,000 |
76,690,000,000 |
76,203,000,000 |
75,767,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,504,581,000,000 |
30,528,956,000,000 |
30,650,829,000,000 |
31,028,426,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,504,581,000,000 |
30,528,956,000,000 |
30,650,829,000,000 |
31,028,426,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
23,288,184,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,983,000,000 |
46,983,000,000 |
46,983,000,000 |
46,983,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,954,258,000,000 |
-1,954,258,000,000 |
-1,954,258,000,000 |
-1,954,258,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-53,420,000,000 |
-53,420,000,000 |
-53,420,000,000 |
-53,420,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,162,451,000,000 |
9,166,702,000,000 |
9,288,513,000,000 |
9,665,948,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,188,448,000,000 |
1,192,699,000,000 |
1,314,510,000,000 |
377,435,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,974,003,000,000 |
7,974,003,000,000 |
7,974,003,000,000 |
9,288,513,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,641,000,000 |
34,765,000,000 |
34,827,000,000 |
34,989,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,913,627,000,000 |
37,746,326,000,000 |
37,873,488,000,000 |
37,730,509,000,000 |
|