MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,708,358,000,000 5,911,228,000,000 7,896,580,000,000 7,044,190,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,309,153,000,000 2,689,495,000,000 3,297,060,000,000 3,888,543,000,000
1. Tiền 547,800,000,000 427,855,000,000 1,788,884,000,000 625,258,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 1,761,353,000,000 2,261,640,000,000 1,508,176,000,000 3,263,285,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 674,165,000,000 174,517,000,000 190,424,000,000 292,484,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 674,165,000,000 174,517,000,000 190,424,000,000 292,484,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,313,544,000,000 1,630,616,000,000 1,487,714,000,000 1,034,464,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,134,012,000,000 1,462,495,000,000 1,166,709,000,000 959,915,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,715,000,000 49,098,000,000 42,620,000,000 36,571,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 295,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 149,396,000,000 194,257,000,000 142,716,000,000 218,937,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,579,000,000 -75,234,000,000 -159,331,000,000 -180,959,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 289,541,000,000 280,049,000,000 582,918,000,000 554,645,000,000
1. Hàng tồn kho 289,541,000,000 280,049,000,000 582,918,000,000 554,645,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,121,955,000,000 1,136,551,000,000 2,338,464,000,000 1,274,054,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,132,000,000 72,869,000,000 41,719,000,000 46,105,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,461,000,000 23,195,000,000 22,965,000,000 22,796,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 362,000,000 487,000,000 380,000,000 1,753,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,040,000,000,000 1,040,000,000,000 2,273,400,000,000 1,203,400,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,205,269,000,000 31,835,098,000,000 29,976,908,000,000 30,686,319,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 6,110,000,000 8,222,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,500,000,000 7,500,000,000 6,110,000,000 8,222,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 434,197,000,000 437,314,000,000 438,775,000,000 431,242,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 418,035,000,000 423,113,000,000 426,476,000,000 417,864,000,000
- Nguyên giá 599,801,000,000 612,132,000,000 619,021,000,000 618,678,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,766,000,000 -189,019,000,000 -192,545,000,000 -200,814,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,162,000,000 14,201,000,000 12,299,000,000 13,378,000,000
- Nguyên giá 54,391,000,000 54,391,000,000 54,443,000,000 57,806,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,229,000,000 -40,190,000,000 -42,144,000,000 -44,428,000,000
III. Bất động sản đầu tư 27,031,141,000,000 26,685,367,000,000 26,268,764,000,000 25,923,481,000,000
- Nguyên giá 33,696,324,000,000 33,692,823,000,000 33,609,120,000,000 33,582,041,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,665,183,000,000 -7,007,456,000,000 -7,340,356,000,000 -7,658,560,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,001,242,000,000 1,013,392,000,000 1,255,909,000,000 1,282,032,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,001,242,000,000 1,013,392,000,000 1,255,909,000,000 1,282,032,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,731,189,000,000 3,691,525,000,000 2,007,350,000,000 3,041,342,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 435,434,000,000 413,916,000,000 395,287,000,000 377,425,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,032,000,000 16,032,000,000 16,032,000,000 16,032,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,981,820,000,000 2,981,820,000,000 1,334,420,000,000 2,404,420,000,000
5. Lợi thế thương mại 297,903,000,000 279,757,000,000 261,611,000,000 243,465,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,913,627,000,000 37,746,326,000,000 37,873,488,000,000 37,730,509,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,409,046,000,000 7,217,370,000,000 7,222,659,000,000 6,702,083,000,000
I. Nợ ngắn hạn 3,040,554,000,000 2,857,864,000,000 2,890,056,000,000 2,386,407,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 538,116,000,000 500,213,000,000 526,183,000,000 480,907,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 399,321,000,000 467,230,000,000 278,179,000,000 150,356,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 434,567,000,000 280,609,000,000 489,648,000,000 158,217,000,000
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 670,952,000,000 585,162,000,000 628,864,000,000 520,348,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 107,653,000,000 130,807,000,000 91,371,000,000 78,450,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 851,005,000,000 854,840,000,000 838,988,000,000 961,129,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,887,000,000 19,887,000,000 19,887,000,000 19,887,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,157,000,000 16,220,000,000 14,040,000,000 14,217,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896,000,000 2,896,000,000 2,896,000,000 2,896,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,368,492,000,000 4,359,506,000,000 4,332,603,000,000 4,315,676,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 86,790,000,000 93,120,000,000 100,106,000,000 97,125,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,076,404,000,000 1,061,480,000,000 1,018,370,000,000 995,227,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,128,121,000,000 3,128,216,000,000 3,137,924,000,000 3,147,557,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 77,177,000,000 76,690,000,000 76,203,000,000 75,767,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,504,581,000,000 30,528,956,000,000 30,650,829,000,000 31,028,426,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 30,504,581,000,000 30,528,956,000,000 30,650,829,000,000 31,028,426,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,288,184,000,000 23,288,184,000,000 23,288,184,000,000 23,288,184,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 23,288,184,000,000 23,288,184,000,000 23,288,184,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 23,288,184,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,983,000,000 46,983,000,000 46,983,000,000 46,983,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,954,258,000,000 -1,954,258,000,000 -1,954,258,000,000 -1,954,258,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -53,420,000,000 -53,420,000,000 -53,420,000,000 -53,420,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,162,451,000,000 9,166,702,000,000 9,288,513,000,000 9,665,948,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,188,448,000,000 1,192,699,000,000 1,314,510,000,000 377,435,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,974,003,000,000 7,974,003,000,000 7,974,003,000,000 9,288,513,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,641,000,000 34,765,000,000 34,827,000,000 34,989,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,913,627,000,000 37,746,326,000,000 37,873,488,000,000 37,730,509,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.