1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
834,772,727 |
1,014,295,454 |
1,025,342,593 |
1,037,342,593 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
834,772,727 |
1,014,295,454 |
1,025,342,593 |
1,037,342,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,760,854 |
46,276,269 |
51,377,426 |
51,377,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
802,011,873 |
968,019,185 |
973,965,167 |
985,965,167 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,659,279 |
3,410,298 |
40,139,218 |
165,873,874 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
24,832,877 |
21,939,726 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
24,832,877 |
21,939,726 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-542,112 |
-230,295 |
-212,211 |
-10,427,956 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
667,911,088 |
811,650,006 |
797,769,959 |
990,483,744 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
137,217,952 |
159,549,182 |
191,289,338 |
128,987,615 |
|
12. Thu nhập khác |
|
251,246,791 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,768,804 |
199,246,788 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,768,804 |
52,000,003 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,449,148 |
211,549,185 |
191,289,338 |
128,987,615 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
144,435,857 |
221,197,854 |
200,259,533 |
181,417,745 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-105,358,922 |
-124,760,744 |
-125,157,650 |
-125,157,650 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
95,372,213 |
115,112,075 |
116,187,455 |
72,727,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,273,393 |
77,063,088 |
75,336,211 |
7,655,771 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
59,098,820 |
38,048,987 |
40,851,244 |
65,071,749 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
02 |
02 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
01 |
02 |
02 |
|
|