1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,236,000,000 |
738,000,000 |
794,000,000 |
1,313,500,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
173,769,450 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,236,000,000 |
564,230,550 |
794,000,000 |
1,313,500,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,200,000 |
13,264,500 |
13,264,500 |
47,650,599 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,191,800,000 |
550,966,050 |
780,735,500 |
1,265,849,401 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,975,594 |
5,088,305 |
8,353,595 |
12,835,792 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,835,821 |
46,355,138 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,835,821 |
46,355,138 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-53,127,684 |
-11,024,642 |
-16,903,534 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
779,963,982 |
923,632,851 |
687,318,440 |
607,801,840 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
347,975,791 |
-467,061,318 |
90,746,013 |
653,979,819 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,505,993,581 |
72,403,249 |
|
|
13. Chi phí khác |
48,191,769 |
624,582,197 |
40,000,000 |
300,059,518 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-48,191,769 |
881,411,384 |
32,403,249 |
-300,059,518 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
299,784,022 |
414,350,066 |
123,149,262 |
353,920,301 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
170,845,130 |
330,679,070 |
172,228,928 |
186,691,944 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-94,812,900 |
-94,812,900 |
-78,394,120 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,938,892 |
178,483,896 |
45,733,234 |
245,622,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
313,150,775 |
378,149,814 |
147,429,471 |
25,058,279 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-184,211,883 |
-199,665,918 |
-101,696,237 |
220,564,198 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
08 |
01 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
06 |
08 |
01 |
01 |
|