MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,184,694,126 528,113,882 651,905,758 9,981,969,189
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,184,694,126 528,113,882 651,905,758 9,981,969,189
4. Giá vốn hàng bán 1,002,802,119 454,789,908 288,649,760 5,848,717,895
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 181,892,007 73,323,974 363,255,998 4,133,251,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,283,062,316 12,225,232,160 808,744,331 258,749,740
7. Chi phí tài chính 223,985,404 -531,387,592 94,887,823 1,138,762,439
- Trong đó: Chi phí lãi vay 223,985,404 -531,387,592 94,887,823 293,712,877
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -930,000,000
9. Chi phí bán hàng 1,168,553,951 2,080,485,445
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,654,743,362 2,570,824,481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 72,414,968 9,819,458,281 -577,630,856 682,414,114
12. Thu nhập khác 20,000,000 28,942,142,184 9,060,606,002 94,441,286,192
13. Chi phí khác 65,580,036 3,778,173,635 138,952,551 2,313,618,313
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -45,580,036 25,163,968,549 8,921,653,451 92,127,667,879
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,834,932 34,983,426,830 8,344,022,595 92,810,081,993
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,947,118,471 1,691,947,191 18,505,260,947
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,834,932 28,036,308,359 6,652,075,404 74,304,821,046
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,834,932 28,036,308,359 6,652,075,404 44,996,253,520
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 29,308,567,526
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 459 2,064
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 459 2,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.