MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 445,836,546 44,001,466,090 1,184,694,126 528,113,882
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 445,836,546 44,001,466,090 1,184,694,126 528,113,882
4. Giá vốn hàng bán 202,379,139 42,035,740,143 1,002,802,119 454,789,908
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 243,457,407 1,965,725,947 181,892,007 73,323,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,696,617 2,447,511,634 1,283,062,316 12,225,232,160
7. Chi phí tài chính -502,798,951 11,655,732 223,985,404 -531,387,592
- Trong đó: Chi phí lãi vay -502,798,951 11,655,732 223,985,404 -531,387,592
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -930,000,000
9. Chi phí bán hàng 16,363,636 30,000,000 1,168,553,951 2,080,485,445
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 746,404,298 1,717,137,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,814,959 2,654,444,717 72,414,968 9,819,458,281
12. Thu nhập khác 200,000 5,000,000 20,000,000 28,942,142,184
13. Chi phí khác 17,690,534 266,945,714 65,580,036 3,778,173,635
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,490,534 -261,945,714 -45,580,036 25,163,968,549
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -32,305,493 2,392,499,003 26,834,932 34,983,426,830
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,313,483 488,819,737 6,947,118,471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -39,618,976 1,903,679,266 26,834,932 28,036,308,359
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,967,541 1,905,673,346 26,834,932 28,036,308,359
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -26,651,435 -1,994,080
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.