1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,415,006,997 |
445,836,546 |
44,001,466,090 |
1,184,694,126 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,415,006,997 |
445,836,546 |
44,001,466,090 |
1,184,694,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,342,515,664 |
202,379,139 |
42,035,740,143 |
1,002,802,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,072,491,333 |
243,457,407 |
1,965,725,947 |
181,892,007 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,388,801 |
1,696,617 |
2,447,511,634 |
1,283,062,316 |
|
7. Chi phí tài chính |
297,582,547 |
-502,798,951 |
11,655,732 |
223,985,404 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
297,582,547 |
-502,798,951 |
11,655,732 |
223,985,404 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,500,000 |
16,363,636 |
30,000,000 |
1,168,553,951 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,341,260,604 |
746,404,298 |
1,717,137,132 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-569,463,017 |
-14,814,959 |
2,654,444,717 |
72,414,968 |
|
12. Thu nhập khác |
|
200,000 |
5,000,000 |
20,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
274,669,297 |
17,690,534 |
266,945,714 |
65,580,036 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-274,669,297 |
-17,490,534 |
-261,945,714 |
-45,580,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-844,132,314 |
-32,305,493 |
2,392,499,003 |
26,834,932 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-658,367,273 |
7,313,483 |
488,819,737 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-185,765,041 |
-39,618,976 |
1,903,679,266 |
26,834,932 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-156,843,614 |
-12,967,541 |
1,905,673,346 |
26,834,932 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-28,921,427 |
-26,651,435 |
-1,994,080 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|