MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 763,699,102 2,415,006,997 445,836,546 44,001,466,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 763,699,102 2,415,006,997 445,836,546 44,001,466,090
4. Giá vốn hàng bán 594,285,503 1,342,515,664 202,379,139 42,035,740,143
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 169,413,599 1,072,491,333 243,457,407 1,965,725,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 88,818,327 1,388,801 1,696,617 2,447,511,634
7. Chi phí tài chính 8,603,301 297,582,547 -502,798,951 11,655,732
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,603,301 297,582,547 -502,798,951 11,655,732
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,500,000 16,363,636 30,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 542,132,709 1,341,260,604 746,404,298 1,717,137,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -292,504,084 -569,463,017 -14,814,959 2,654,444,717
12. Thu nhập khác 138,791,102 200,000 5,000,000
13. Chi phí khác 145,395,035 274,669,297 17,690,534 266,945,714
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,603,933 -274,669,297 -17,490,534 -261,945,714
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -299,108,017 -844,132,314 -32,305,493 2,392,499,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -658,367,273 7,313,483 488,819,737
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -299,108,017 -185,765,041 -39,618,976 1,903,679,266
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -282,467,528 -156,843,614 -12,967,541 1,905,673,346
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -16,640,489 -28,921,427 -26,651,435 -1,994,080
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.