TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,213,490,226,941 |
1,218,075,910,241 |
1,225,377,013,958 |
1,231,430,083,698 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,859,335,772 |
10,162,395,906 |
10,613,049,764 |
9,841,762,336 |
|
1. Tiền |
9,859,335,772 |
10,162,395,906 |
10,113,049,764 |
9,841,762,336 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,482,601,197 |
26,189,401,757 |
27,601,770,077 |
29,436,306,177 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,117,787,259 |
29,090,587,259 |
30,462,587,259 |
32,234,587,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,667,149,467 |
1,682,753,037 |
1,720,113,367 |
1,667,149,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,454,991,860 |
4,173,388,850 |
4,176,396,840 |
4,291,896,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,757,327,389 |
-8,757,327,389 |
-8,757,327,389 |
-8,757,327,389 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,159,700,277,622 |
1,165,231,879,084 |
1,170,767,105,645 |
1,175,868,616,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,159,700,277,622 |
1,165,231,879,084 |
1,170,767,105,645 |
1,175,868,616,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,448,012,350 |
16,492,233,494 |
16,395,088,472 |
16,283,398,266 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,600,000 |
109,236,918 |
60,368,459 |
11,499,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,443,412,350 |
16,382,996,576 |
16,334,720,013 |
16,271,898,267 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
487,709,519,290 |
487,712,005,064 |
487,724,538,555 |
487,726,856,303 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
741,501,225 |
619,456,550 |
507,044,602 |
394,632,656 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
418,979,850 |
326,255,300 |
243,163,477 |
160,071,656 |
|
- Nguyên giá |
2,186,858,282 |
2,186,858,282 |
2,186,858,282 |
2,186,858,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,767,878,432 |
-1,860,602,982 |
-1,943,694,805 |
-2,026,786,626 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
322,521,375 |
293,201,250 |
263,881,125 |
234,561,000 |
|
- Nguyên giá |
1,074,026,303 |
1,074,026,303 |
1,074,026,303 |
1,074,026,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-751,504,928 |
-780,825,053 |
-810,145,178 |
-839,465,303 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
482,975,358,046 |
482,975,127,751 |
482,974,915,540 |
482,964,487,584 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
482,975,358,046 |
482,975,127,751 |
482,974,915,540 |
482,964,487,584 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,992,660,019 |
4,117,420,763 |
4,242,578,413 |
4,367,736,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,992,660,019 |
4,117,420,763 |
4,242,578,413 |
4,367,736,063 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,701,199,746,231 |
1,705,787,915,305 |
1,713,101,552,513 |
1,719,156,940,001 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
441,702,381,183 |
446,175,438,182 |
453,370,431,920 |
459,353,091,888 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
341,682,381,183 |
346,155,438,182 |
353,350,431,920 |
359,333,091,888 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
802,760,984 |
687,616,984 |
687,616,984 |
805,450,545 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,890,477,600 |
2,283,877,600 |
1,890,477,600 |
1,883,877,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,706,257,339 |
428,364,424 |
741,359,659 |
1,042,803,013 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,000,000 |
|
|
487,100,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,655,554,930 |
26,404,445,125 |
31,165,844,577 |
24,852,303,779 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,298,270,812 |
6,922,074,531 |
7,547,862,782 |
8,173,651,033 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,666,678,380 |
2,666,678,380 |
2,666,678,380 |
2,774,703,980 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
292,514,123,288 |
303,634,123,288 |
305,589,123,288 |
316,344,123,288 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,128,257,850 |
3,128,257,850 |
3,061,468,650 |
2,969,078,650 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,020,000,000 |
100,020,000,000 |
100,020,000,000 |
100,020,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,020,000,000 |
100,020,000,000 |
100,020,000,000 |
100,020,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,259,497,365,048 |
1,259,612,477,123 |
1,259,731,120,593 |
1,259,803,848,113 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,259,497,365,048 |
1,259,612,477,123 |
1,259,731,120,593 |
1,259,803,848,113 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
408,579,131,281 |
408,656,194,369 |
408,732,846,103 |
408,740,501,874 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
408,542,857,888 |
408,542,857,888 |
408,542,857,888 |
408,542,857,888 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,273,393 |
113,336,481 |
189,988,215 |
197,643,986 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
288,534,758,039 |
288,572,807,026 |
288,614,798,762 |
288,679,870,511 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,701,199,746,231 |
1,705,787,915,305 |
1,713,101,552,513 |
1,719,156,940,001 |
|