MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 919,724,352,586 926,484,451,203 1,146,128,845,392 1,201,919,876,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,260,021,818 34,575,929,947 15,892,394,497 11,970,956,038
1. Tiền 31,260,021,818 34,575,929,947 13,892,394,497 10,970,956,038
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,522,346,708 109,760,856,238 52,198,995,538 33,387,785,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,886,497,994 34,919,373,994 33,897,013,994 33,977,087,354
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,425,241,637 47,663,375,167 5,045,774,467 1,321,753,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,436,242,520 35,403,742,520 21,481,842,520 6,314,580,215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,225,635,443 -8,225,635,443 -8,225,635,443 -8,225,635,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 758,665,351,507 764,533,413,128 1,067,720,285,608 1,129,886,746,851
1. Hàng tồn kho 758,665,351,507 764,533,413,128 1,067,720,285,608 1,129,886,746,851
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,276,632,553 17,614,251,890 10,317,169,749 26,674,387,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 657,566,667 776,812,328 325,136,902 16,682,354,734
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,619,065,886 10,837,439,562 9,992,032,847 9,992,032,847
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 499,359,472,528 499,533,129,458 484,382,827,951 464,560,672,896
I. Các khoản phải thu dài hạn 359,558,600 359,558,600 379,558,600 25,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 359,558,600 359,558,600 379,558,600 25,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,451,741,164 3,695,000,698 3,201,068,232 3,075,731,765
1. Tài sản cố định hữu hình 2,000,751,741 1,905,299,919 1,809,848,097 1,714,396,274
- Nguyên giá 2,549,000,549 2,549,000,549 2,549,000,549 2,549,000,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -548,248,808 -643,700,630 -739,152,452 -834,604,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,450,989,423 1,789,700,779 1,391,220,135 1,361,335,491
- Nguyên giá 1,627,547,163 1,996,143,163 1,627,547,163 1,627,547,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -176,557,740 -206,442,384 -236,327,028 -266,211,672
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 368,596,000 368,596,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 368,596,000 368,596,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 494,012,000,000 494,012,000,000 478,512,000,000 458,979,120,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 478,512,000,000 478,512,000,000 478,512,000,000 458,979,120,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,500,000,000 15,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,536,172,764 1,466,570,160 1,921,605,119 2,112,225,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,536,172,764 324,812,160 255,209,556 185,606,952
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,141,758,000 1,666,395,563 1,926,618,179
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,419,083,825,114 1,426,017,580,661 1,630,511,673,343 1,666,480,548,959
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 404,676,480,877 407,503,355,013 598,699,304,887 406,070,022,716
I. Nợ ngắn hạn 304,652,080,877 307,478,955,013 498,674,904,887 306,045,622,716
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,418,727,803 4,177,604,263 1,472,682,429 1,432,529,046
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 167,771,869,800 167,771,869,800 166,468,233,436 4,014,842,436
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,825,358,282 81,373,901,291 11,136,053,104 7,582,634,497
4. Phải trả người lao động 4,549,387,839
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,402,575,180 46,348,125,180 2,991,387,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,917,391,944 3,491,296,611 3,732,390,211 241,246,648,172
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 306,000,000,000 44,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 878,054,336 878,054,336 878,054,336 878,054,336
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,438,103,532 2,438,103,532 4,438,103,532 3,899,527,132
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,014,407,344,237 1,018,514,225,648 1,031,812,368,456 1,260,410,526,243
I. Vốn chủ sở hữu 1,014,407,344,237 1,018,514,225,648 1,031,812,368,456 1,260,410,526,243
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,504,464,013 47,504,464,013 47,504,464,013 47,504,464,013
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,426,956,236 14,426,956,236 14,426,956,236 14,426,956,236
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 452,055,479 452,055,479 452,055,479 452,055,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 356,928,955,262 361,777,767,501 374,283,547,155 409,451,361,473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 274,668,890,061 2,537,760,771 19,354,591,893 54,522,406,211
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,260,065,201 359,240,006,730 354,928,955,262 354,928,955,262
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 95,094,913,247 94,352,982,419 95,145,345,573 288,575,689,042
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,419,083,825,114 1,426,017,580,661 1,630,511,673,343 1,666,480,548,959
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.