TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
919,724,352,586 |
926,484,451,203 |
1,146,128,845,392 |
1,201,919,876,063 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,260,021,818 |
34,575,929,947 |
15,892,394,497 |
11,970,956,038 |
|
1. Tiền |
31,260,021,818 |
34,575,929,947 |
13,892,394,497 |
10,970,956,038 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,522,346,708 |
109,760,856,238 |
52,198,995,538 |
33,387,785,593 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,886,497,994 |
34,919,373,994 |
33,897,013,994 |
33,977,087,354 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,425,241,637 |
47,663,375,167 |
5,045,774,467 |
1,321,753,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,436,242,520 |
35,403,742,520 |
21,481,842,520 |
6,314,580,215 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,225,635,443 |
-8,225,635,443 |
-8,225,635,443 |
-8,225,635,443 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
758,665,351,507 |
764,533,413,128 |
1,067,720,285,608 |
1,129,886,746,851 |
|
1. Hàng tồn kho |
758,665,351,507 |
764,533,413,128 |
1,067,720,285,608 |
1,129,886,746,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,276,632,553 |
17,614,251,890 |
10,317,169,749 |
26,674,387,581 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
657,566,667 |
776,812,328 |
325,136,902 |
16,682,354,734 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,619,065,886 |
10,837,439,562 |
9,992,032,847 |
9,992,032,847 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
499,359,472,528 |
499,533,129,458 |
484,382,827,951 |
464,560,672,896 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
359,558,600 |
359,558,600 |
379,558,600 |
25,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
359,558,600 |
359,558,600 |
379,558,600 |
25,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,451,741,164 |
3,695,000,698 |
3,201,068,232 |
3,075,731,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,000,751,741 |
1,905,299,919 |
1,809,848,097 |
1,714,396,274 |
|
- Nguyên giá |
2,549,000,549 |
2,549,000,549 |
2,549,000,549 |
2,549,000,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-548,248,808 |
-643,700,630 |
-739,152,452 |
-834,604,275 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,450,989,423 |
1,789,700,779 |
1,391,220,135 |
1,361,335,491 |
|
- Nguyên giá |
1,627,547,163 |
1,996,143,163 |
1,627,547,163 |
1,627,547,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-176,557,740 |
-206,442,384 |
-236,327,028 |
-266,211,672 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
368,596,000 |
368,596,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
368,596,000 |
368,596,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
494,012,000,000 |
494,012,000,000 |
478,512,000,000 |
458,979,120,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
478,512,000,000 |
478,512,000,000 |
478,512,000,000 |
458,979,120,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,536,172,764 |
1,466,570,160 |
1,921,605,119 |
2,112,225,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,536,172,764 |
324,812,160 |
255,209,556 |
185,606,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,141,758,000 |
1,666,395,563 |
1,926,618,179 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,419,083,825,114 |
1,426,017,580,661 |
1,630,511,673,343 |
1,666,480,548,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
404,676,480,877 |
407,503,355,013 |
598,699,304,887 |
406,070,022,716 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
304,652,080,877 |
307,478,955,013 |
498,674,904,887 |
306,045,622,716 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,418,727,803 |
4,177,604,263 |
1,472,682,429 |
1,432,529,046 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
167,771,869,800 |
167,771,869,800 |
166,468,233,436 |
4,014,842,436 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,825,358,282 |
81,373,901,291 |
11,136,053,104 |
7,582,634,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,549,387,839 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,402,575,180 |
46,348,125,180 |
|
2,991,387,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,917,391,944 |
3,491,296,611 |
3,732,390,211 |
241,246,648,172 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
306,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
878,054,336 |
878,054,336 |
878,054,336 |
878,054,336 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,438,103,532 |
2,438,103,532 |
4,438,103,532 |
3,899,527,132 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,014,407,344,237 |
1,018,514,225,648 |
1,031,812,368,456 |
1,260,410,526,243 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,014,407,344,237 |
1,018,514,225,648 |
1,031,812,368,456 |
1,260,410,526,243 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
356,928,955,262 |
361,777,767,501 |
374,283,547,155 |
409,451,361,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
274,668,890,061 |
2,537,760,771 |
19,354,591,893 |
54,522,406,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,260,065,201 |
359,240,006,730 |
354,928,955,262 |
354,928,955,262 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
95,094,913,247 |
94,352,982,419 |
95,145,345,573 |
288,575,689,042 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,419,083,825,114 |
1,426,017,580,661 |
1,630,511,673,343 |
1,666,480,548,959 |
|