MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,618,063,837 91,448,394,347 90,027,540,155 106,811,028,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,301,963,266 76,054,262,034 22,650,080,915 51,108,497,709
1. Tiền 3,301,963,266 35,054,262,034 22,650,080,915 51,108,497,709
2. Các khoản tương đương tiền 41,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,829,400,839
1. Chứng khoán kinh doanh 30,829,400,839
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,189,200,699 8,784,983,605 10,785,772,172 51,898,624,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,629,023,641 8,644,072,646 5,577,701,868 5,347,614,901
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 973,555,258 640,305,258 604,305,258 32,317,278,754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,606,899,455 1,520,883,356 6,624,042,701 16,002,421,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,020,277,655 -2,020,277,655 -2,020,277,655 -1,768,690,991
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,467,315,268 6,113,077,414 6,267,798,540 3,592,413,395
1. Hàng tồn kho 40,632,920,492 6,278,682,638 6,433,403,764 3,592,413,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -165,605,224 -165,605,224 -165,605,224
V.Tài sản ngắn hạn khác 659,584,604 496,071,294 494,487,689 211,492,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,472,966 15,670,910 13,635,910 84,162,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 570,831,326 479,167,085 479,486,640 125,965,782
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,280,312 1,233,299 1,365,139 1,365,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,648,063,203 144,189,667,377 168,695,025,457 152,690,318,277
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,000,000,000 12,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,000,000,000 12,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,817,129,902 4,762,268,580 4,724,586,447 1,067,920,317
1. Tài sản cố định hữu hình 116,572,692 84,001,760 68,610,017 45,277,457
- Nguyên giá 2,470,394,460 2,470,394,460 2,349,561,129 1,663,893,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,353,821,768 -2,386,392,700 -2,280,951,112 -1,618,616,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,700,557,210 4,678,266,820 4,655,976,430 1,022,642,860
- Nguyên giá 5,607,470,860 5,607,470,860 5,607,470,860 1,149,392,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -906,913,650 -929,204,040 -951,494,430 -126,750,000
III. Bất động sản đầu tư 16,476,035,200 13,072,500,696 12,912,429,258 12,752,357,820
- Nguyên giá 20,390,201,916 16,007,143,718 16,007,143,718 16,007,143,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,914,166,716 -2,934,643,022 -3,094,714,460 -3,254,785,898
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126,058,009,752 126,058,009,752 126,058,009,752 126,058,009,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 126,058,009,752 126,058,009,752 126,058,009,752 126,058,009,752
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 296,888,349 296,888,349 812,030,388
1. Chi phí trả trước dài hạn 812,030,388
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 296,888,349 296,888,349
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202,266,127,040 235,638,061,724 258,722,565,612 259,501,346,618
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,702,360,625 59,000,518,194 81,302,689,285 54,931,477,407
I. Nợ ngắn hạn 24,143,599,374 52,475,156,943 74,440,202,686 48,406,116,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,348,595,990 1,215,093,350 1,253,593,350 3,182,869,966
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,643,825,931 1,862,028,157 1,362,028,157 1,362,028,157
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,718,680,256 8,274,980,632 5,027,537,319 11,704,433,976
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,726,019,275 4,720,042,184 3,484,688,465 10,684,403,605
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,727,273 21,818,183 10,909,093
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,308,440,504 34,281,019,226 49,251,185,621 7,158,151,726
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 603,622,121 305,850,824 11,645,931,958 12,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,268,913,744 1,268,913,744 2,124,918,080 2,124,918,080
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 525,501,553 514,501,553 268,501,553 178,401,553
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,558,761,251 6,525,361,251 6,862,486,599 6,525,361,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,558,761,251 6,525,361,251 6,525,361,251 6,525,361,251
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 337,125,348
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,563,766,415 176,637,543,530 177,419,876,327 204,569,869,211
I. Vốn chủ sở hữu 171,563,766,415 176,637,543,530 177,419,876,327 204,569,869,211
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,047,620,000 145,047,620,000 145,047,620,000 145,047,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,047,620,000 145,047,620,000 145,047,620,000 145,047,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,583,999,036 12,195,726,013 12,195,726,013 12,195,726,013
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,558,370,872
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,713,608,236 12,713,608,236 12,713,608,236 12,713,608,236
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 452,055,479 452,055,479 452,055,479 452,055,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,445,954,054 5,323,728,202 6,132,057,291 34,160,859,483
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,217,874,213 4,217,874,213 26,834,932 27,718,521,776
- LNST chưa phân phối kỳ này -771,920,159 1,105,853,989 6,105,222,359 6,442,337,707
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 878,900,482 904,805,600 878,819,308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202,266,127,040 235,638,061,724 258,722,565,612 259,501,346,618
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.