TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,618,063,837 |
91,448,394,347 |
90,027,540,155 |
106,811,028,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,301,963,266 |
76,054,262,034 |
22,650,080,915 |
51,108,497,709 |
|
1. Tiền |
3,301,963,266 |
35,054,262,034 |
22,650,080,915 |
51,108,497,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
41,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
49,829,400,839 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
30,829,400,839 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,189,200,699 |
8,784,983,605 |
10,785,772,172 |
51,898,624,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,629,023,641 |
8,644,072,646 |
5,577,701,868 |
5,347,614,901 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
973,555,258 |
640,305,258 |
604,305,258 |
32,317,278,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,606,899,455 |
1,520,883,356 |
6,624,042,701 |
16,002,421,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,020,277,655 |
-2,020,277,655 |
-2,020,277,655 |
-1,768,690,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,467,315,268 |
6,113,077,414 |
6,267,798,540 |
3,592,413,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,632,920,492 |
6,278,682,638 |
6,433,403,764 |
3,592,413,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-165,605,224 |
-165,605,224 |
-165,605,224 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
659,584,604 |
496,071,294 |
494,487,689 |
211,492,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,472,966 |
15,670,910 |
13,635,910 |
84,162,045 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
570,831,326 |
479,167,085 |
479,486,640 |
125,965,782 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,280,312 |
1,233,299 |
1,365,139 |
1,365,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,648,063,203 |
144,189,667,377 |
168,695,025,457 |
152,690,318,277 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,817,129,902 |
4,762,268,580 |
4,724,586,447 |
1,067,920,317 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,572,692 |
84,001,760 |
68,610,017 |
45,277,457 |
|
- Nguyên giá |
2,470,394,460 |
2,470,394,460 |
2,349,561,129 |
1,663,893,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,353,821,768 |
-2,386,392,700 |
-2,280,951,112 |
-1,618,616,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,700,557,210 |
4,678,266,820 |
4,655,976,430 |
1,022,642,860 |
|
- Nguyên giá |
5,607,470,860 |
5,607,470,860 |
5,607,470,860 |
1,149,392,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-906,913,650 |
-929,204,040 |
-951,494,430 |
-126,750,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,476,035,200 |
13,072,500,696 |
12,912,429,258 |
12,752,357,820 |
|
- Nguyên giá |
20,390,201,916 |
16,007,143,718 |
16,007,143,718 |
16,007,143,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,914,166,716 |
-2,934,643,022 |
-3,094,714,460 |
-3,254,785,898 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
126,058,009,752 |
126,058,009,752 |
126,058,009,752 |
126,058,009,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
126,058,009,752 |
126,058,009,752 |
126,058,009,752 |
126,058,009,752 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
296,888,349 |
296,888,349 |
|
812,030,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
812,030,388 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
296,888,349 |
296,888,349 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
202,266,127,040 |
235,638,061,724 |
258,722,565,612 |
259,501,346,618 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,702,360,625 |
59,000,518,194 |
81,302,689,285 |
54,931,477,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,143,599,374 |
52,475,156,943 |
74,440,202,686 |
48,406,116,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,348,595,990 |
1,215,093,350 |
1,253,593,350 |
3,182,869,966 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,643,825,931 |
1,862,028,157 |
1,362,028,157 |
1,362,028,157 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,718,680,256 |
8,274,980,632 |
5,027,537,319 |
11,704,433,976 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,726,019,275 |
4,720,042,184 |
3,484,688,465 |
10,684,403,605 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
32,727,273 |
21,818,183 |
10,909,093 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,308,440,504 |
34,281,019,226 |
49,251,185,621 |
7,158,151,726 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
603,622,121 |
305,850,824 |
11,645,931,958 |
12,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,268,913,744 |
1,268,913,744 |
2,124,918,080 |
2,124,918,080 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
525,501,553 |
514,501,553 |
268,501,553 |
178,401,553 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,558,761,251 |
6,525,361,251 |
6,862,486,599 |
6,525,361,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,558,761,251 |
6,525,361,251 |
6,525,361,251 |
6,525,361,251 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
337,125,348 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,563,766,415 |
176,637,543,530 |
177,419,876,327 |
204,569,869,211 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,563,766,415 |
176,637,543,530 |
177,419,876,327 |
204,569,869,211 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,583,999,036 |
12,195,726,013 |
12,195,726,013 |
12,195,726,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,558,370,872 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,713,608,236 |
12,713,608,236 |
12,713,608,236 |
12,713,608,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,445,954,054 |
5,323,728,202 |
6,132,057,291 |
34,160,859,483 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,217,874,213 |
4,217,874,213 |
26,834,932 |
27,718,521,776 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-771,920,159 |
1,105,853,989 |
6,105,222,359 |
6,442,337,707 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
878,900,482 |
904,805,600 |
878,819,308 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
202,266,127,040 |
235,638,061,724 |
258,722,565,612 |
259,501,346,618 |
|