MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giám định Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,047,934,165 102,371,615,355 132,081,385,617 148,347,629,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,047,934,165 102,371,615,355 132,081,385,617 148,347,629,088
4. Giá vốn hàng bán 72,928,456,191 77,638,729,068 97,761,576,812 108,524,987,512
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,119,477,974 24,732,886,287 34,319,808,805 39,822,641,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,762,928,858 3,305,346,009 4,079,782,137 3,935,830,257
7. Chi phí tài chính 336,342 190,001 979,795
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,311,850,059 20,909,648,261 28,011,634,535 31,831,108,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,570,556,773 7,128,247,693 10,387,766,406 11,926,383,490
12. Thu nhập khác 16,048,965,903 558,706,688 189,725,336 176,145,224
13. Chi phí khác 1,215,288,616 240,086,204 152,310,863 174,243,608
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,833,677,287 318,620,484 37,414,473 1,901,616
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,404,234,060 7,446,868,177 10,425,180,879 11,928,285,106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,393,685,361 1,638,964,943 2,136,965,150 2,599,080,248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,010,548,699 5,807,903,234 8,288,215,729 9,329,204,858
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,010,548,699 5,807,903,234 8,288,215,729 9,329,204,858
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,726 1,613 2,303 2,592
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.