1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,053,197,199 |
143,983,917,019 |
132,744,354,132 |
226,172,445,965 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,086,750,117 |
8,044,915,457 |
2,866,472,904 |
16,729,487,099 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,966,447,082 |
135,939,001,562 |
129,877,881,228 |
209,442,958,866 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,716,989,917 |
99,118,299,809 |
91,393,978,145 |
150,705,124,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,249,457,165 |
36,820,701,753 |
38,483,903,083 |
58,737,834,676 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
497,494,675 |
1,191,892,415 |
326,350,886 |
1,304,704,038 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,740,837,764 |
2,449,344,893 |
2,199,608,003 |
3,521,073,324 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
282,329,337 |
396,801,134 |
329,844,429 |
419,342,976 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-867,038,935 |
-253,000,000 |
61,314 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,630,597,100 |
18,696,554,576 |
20,315,984,615 |
23,794,408,262 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,717,410,359 |
13,746,201,484 |
11,175,224,626 |
19,428,862,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,658,106,617 |
2,253,454,280 |
4,866,436,725 |
13,298,256,154 |
|
12. Thu nhập khác |
234,818,181 |
87,904,614 |
803,290,067 |
1,470,658,615 |
|
13. Chi phí khác |
42,174,346 |
31,141,416 |
1,086,111,798 |
192,842,023 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
192,643,835 |
56,763,198 |
-282,821,731 |
1,277,816,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,850,750,452 |
2,310,217,478 |
4,583,614,994 |
14,576,072,746 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
570,150,089 |
-404,170,244 |
434,058,442 |
4,163,661,565 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,501,260,441 |
50,600,000 |
3,912,780 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,280,600,363 |
1,213,127,281 |
4,098,956,552 |
10,408,498,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,209,565,066 |
1,144,639,829 |
3,983,056,168 |
9,908,356,103 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
71,035,297 |
68,487,452 |
115,900,384 |
500,142,298 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
90 |
|
163 |
405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|