1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
146,856,085,461 |
127,419,298,212 |
|
95,053,197,199 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,761,171,751 |
5,901,624,485 |
|
3,086,750,117 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,094,913,710 |
121,517,673,727 |
|
91,966,447,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,978,824,564 |
85,228,312,076 |
|
68,716,989,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,116,089,146 |
36,289,361,651 |
|
23,249,457,165 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
560,429,249 |
880,085,202 |
|
497,494,675 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,557,673,241 |
2,293,042,754 |
|
1,740,837,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
361,038,087 |
43,075,510 |
|
282,329,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,999,579,039 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,675,067,034 |
16,229,139,302 |
|
9,630,597,100 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,670,708,734 |
10,900,546,385 |
|
9,717,410,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,773,069,386 |
5,747,139,373 |
|
2,658,106,617 |
|
12. Thu nhập khác |
5,350,884 |
340,094,931 |
|
234,818,181 |
|
13. Chi phí khác |
65,387,256 |
42,282,051 |
|
42,174,346 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,036,372 |
297,812,880 |
|
192,643,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,713,033,014 |
6,044,952,253 |
|
2,850,750,452 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
970,022,840 |
-431,148,663 |
|
570,150,089 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,597,708,838 |
400,000,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,145,301,336 |
6,076,100,916 |
|
2,280,600,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,910,225,675 |
5,272,157,503 |
|
2,209,565,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
235,075,661 |
803,943,413 |
|
71,035,297 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
248 |
|
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|