MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 379,182,914,439 398,288,368,931 433,510,205,570 400,287,903,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,954,499,643 73,373,675,639 66,175,710,636 57,403,509,483
1. Tiền 38,954,499,643 58,073,675,639 46,175,710,636 47,403,509,483
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 15,300,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 11,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 11,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,404,273,744 189,788,577,527 246,000,845,715 181,228,157,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 240,978,955,463 238,931,531,317 297,490,283,127 231,972,586,648
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,235,696,659 4,459,109,602 2,034,012,781 2,867,590,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,019,436,877 9,227,751,863 9,487,044,217 9,398,475,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,829,815,255 -62,829,815,255 -63,010,494,410 -63,010,494,410
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 119,890,606,663 119,621,449,464 106,840,627,104 129,426,445,346
1. Hàng tồn kho 122,595,850,863 122,326,693,664 106,840,627,104 129,426,445,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,705,244,200 -2,705,244,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,933,534,389 15,504,666,301 11,493,022,115 20,929,791,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,420,152,200 2,929,990,227 445,843,281 8,302,619,419
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,278,756,458 12,567,856,299 11,017,524,135 12,627,171,660
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 234,625,731 6,819,775 29,654,699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,318,043,108 98,717,101,326 99,999,713,800 97,224,402,888
I. Các khoản phải thu dài hạn 201,320,000 201,320,000 210,320,000 308,605,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 201,320,000 201,320,000 210,320,000 308,605,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,561,540,231 20,378,735,172 20,599,095,995 19,517,163,891
1. Tài sản cố định hữu hình 15,943,718,566 14,785,951,897 15,031,351,110 13,974,457,396
- Nguyên giá 161,963,816,519 161,249,816,519 162,472,006,233 162,472,006,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,020,097,953 -146,463,864,622 -147,440,655,123 -148,497,548,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,617,821,665 5,592,783,275 5,567,744,885 5,542,706,495
- Nguyên giá 9,002,032,847 9,002,032,847 9,002,032,847 9,002,032,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,384,211,182 -3,409,249,572 -3,434,287,962 -3,459,326,352
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,556,913,291 3,747,202,042 3,813,202,042 3,813,202,042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,556,913,291 3,747,202,042 3,813,202,042 3,813,202,042
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,649,143,652 6,649,143,652 6,177,638,810 5,357,982,503
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,649,143,652 6,649,143,652 6,177,638,810 5,357,982,503
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 68,349,125,934 67,740,700,460 69,199,456,953 68,227,449,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,234,616,016 66,626,190,542 66,771,503,730 66,648,560,362
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,114,509,918 1,114,509,918 2,427,953,223 1,578,889,050
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 479,500,957,547 497,005,470,257 533,509,919,370 497,512,306,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 157,508,720,777 171,314,371,641 197,873,649,947 162,327,213,816
I. Nợ ngắn hạn 153,180,520,027 167,027,210,431 194,547,510,067 159,001,073,936
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,836,710,480 81,796,772,765 92,325,259,117 78,782,378,901
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,043,778,659 628,739,556 1,900,492,567 2,670,043,084
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,848,663,888 6,258,513,313 4,766,376,158 11,465,809,476
4. Phải trả người lao động 11,624,401,651 14,631,572,799 32,065,651,127 13,179,685,389
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,653,028,421 10,010,881,594 7,795,971,219 1,881,116,898
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,458,332,344 12,825,042,328 15,342,962,873 10,567,655,533
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,597,844,745 39,914,616,237 39,552,007,167 39,942,874,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,117,759,839 961,071,839 798,789,839 511,509,839
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,328,200,750 4,287,161,210 3,326,139,880 3,326,139,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 46,039,540 5,000,000 5,000,000 5,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,392,000 27,392,000 27,392,000 27,392,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,254,769,210 4,254,769,210 3,293,747,880 3,293,747,880
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321,992,236,770 325,691,098,616 335,636,269,423 335,185,092,901
I. Vốn chủ sở hữu 321,862,374,433 325,561,236,279 335,506,407,086 335,055,230,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,208,431,503 63,208,431,503 63,208,431,503 63,208,431,503
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,388,870,815 2,388,870,815 2,388,870,815 2,388,870,815
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,481,419,235 7,814,411,649 18,286,613,427 17,749,190,831
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,427,437,257 2,430,332,612 2,985,834,689 -5,280,516,894
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,053,981,978 5,384,079,037 15,300,778,738 23,029,707,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,175,732,880 7,541,602,312 7,014,571,341 7,100,817,415
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 129,862,337 129,862,337 129,862,337 129,862,337
1. Nguồn kinh phí 129,862,337 129,862,337 129,862,337 129,862,337
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 479,500,957,547 497,005,470,257 533,509,919,370 497,512,306,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.