MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 375,961,822,115 400,670,626,490 363,193,991,305 408,991,061,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,817,340,814 71,199,954,072 59,014,014,835 67,915,475,783
1. Tiền 39,817,340,814 38,199,954,072 36,014,014,835 34,915,475,783
2. Các khoản tương đương tiền 47,000,000,000 33,000,000,000 23,000,000,000 33,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,757,315,925 118,730,146,625 116,567,596,887 218,761,258,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,684,912,258 170,385,558,980 167,266,088,850 270,544,787,901
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,140,731,725 1,285,261,274 2,023,367,954 988,224,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,029,439,196 10,213,535,049 10,432,348,761 10,083,834,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,097,767,254 -63,154,208,678 -63,154,208,678 -62,855,587,718
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 156,086,907,902 169,387,972,839 149,698,767,663 109,139,873,746
1. Hàng tồn kho 159,257,610,099 172,345,830,991 152,656,625,815 111,887,255,970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,170,702,197 -2,957,858,152 -2,957,858,152 -2,747,382,224
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,300,257,474 21,352,552,954 17,913,611,920 13,174,453,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,997,311,792 4,338,812,755 2,262,640,341 604,706,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,298,728,989 16,610,675,664 15,570,519,694 12,561,952,629
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,216,693 403,064,535 80,451,885 7,795,228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,135,456,505 105,429,964,915 102,828,054,871 104,484,161,633
I. Các khoản phải thu dài hạn 134,450,000 134,450,000 134,450,000 230,873,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 134,450,000 134,450,000 134,450,000 230,873,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,981,283,597 25,095,943,420 23,595,088,428 24,162,681,605
1. Tài sản cố định hữu hình 21,238,269,982 19,377,968,195 17,902,151,593 18,494,783,160
- Nguyên giá 169,106,273,891 168,485,603,436 168,485,603,436 161,963,816,519
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,868,003,909 -149,107,635,241 -150,583,451,843 -143,469,033,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,743,013,615 5,717,975,225 5,692,936,835 5,667,898,445
- Nguyên giá 9,002,032,847 9,002,032,847 9,002,032,847 9,002,032,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,259,019,232 -3,284,057,622 -3,309,096,012 -3,334,134,402
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,891,890,000 2,891,890,000 2,891,890,000 3,202,108,236
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,891,890,000 2,891,890,000 2,891,890,000 3,202,108,236
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,140,683,889 7,273,644,954 7,020,644,954 7,020,706,268
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,140,683,889 7,273,644,954 7,020,644,954 7,020,706,268
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,987,149,019 70,034,036,541 69,185,981,489 69,867,792,524
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,912,064,666 69,291,029,929 68,442,974,877 68,387,460,062
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,075,084,353 743,006,612 743,006,612 1,480,332,462
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 485,097,278,620 506,100,591,405 466,022,046,176 513,475,223,554
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 151,407,998,422 184,972,810,223 142,047,991,390 179,005,831,155
I. Nợ ngắn hạn 148,086,858,542 181,477,487,643 138,502,068,810 174,710,019,155
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,431,391,396 85,509,389,096 57,725,391,056 75,954,988,112
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,158,917,505 932,312,530 2,777,141,768 1,389,693,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,823,069,520 5,326,613,147 4,258,636,201 3,873,581,696
4. Phải trả người lao động 15,914,686,930 16,378,159,787 20,291,901,439 32,031,701,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,150,310,616 13,090,722,106 12,868,729,665 7,861,074,120
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,401,218,807 21,336,063,025 10,411,779,045 14,718,044,896
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,170,720,811 37,863,353,834 29,292,089,518 38,327,907,488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,036,542,957 1,040,874,118 876,400,118 553,027,160
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,321,139,880 3,495,322,580 3,545,922,580 4,295,812,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,392,000 27,392,000 27,392,000 27,392,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,293,747,880 3,462,930,580 3,513,530,580 4,263,420,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,689,280,198 321,127,781,182 323,974,054,786 334,469,392,399
I. Vốn chủ sở hữu 333,559,417,860 320,997,918,845 323,844,192,448 334,339,530,061
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,758,705,464 62,423,696,527 62,423,696,527 62,423,696,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,388,870,815 2,388,870,815 2,388,870,815 2,388,870,815
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,551,171,543 4,460,669,481 7,191,042,701 17,186,238,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,209,565,066 3,354,204,895 6,084,578,114 -59,379,151
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,341,606,477 1,106,464,586 1,106,464,587 17,245,617,166
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,252,750,038 7,116,762,022 7,232,662,405 7,732,804,704
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 129,862,338 129,862,337 129,862,338 129,862,338
1. Nguồn kinh phí 129,862,338 129,862,337 129,862,338 129,862,338
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 485,097,278,620 506,100,591,405 466,022,046,176 513,475,223,554
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.