1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
603,290 |
203,230 |
471,125,147 |
141,657,338 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,854,397,798 |
3,909,679,470 |
3,978,651,010 |
297,785 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,854,397,798 |
3,909,678,470 |
3,978,651,010 |
297,785 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,035,663,984 |
2,726,221,610 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,055,930,326 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,909,724,834 |
-4,945,140,224 |
-6,233,747,473 |
141,359,553 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
21,612,243,429 |
171,281,718 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
4,482,791,929 |
244,258,150 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
17,129,451,500 |
-72,976,432 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,909,724,834 |
-4,945,140,224 |
10,895,704,027 |
68,383,121 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,909,724,834 |
-4,945,140,224 |
10,895,704,027 |
68,383,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,909,724,834 |
-4,945,140,224 |
10,895,704,027 |
68,383,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-327 |
-330 |
726 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-327 |
-330 |
726 |
05 |
|