MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 80,269,575,585 79,672,067,616 85,708,281,714 63,433,951,705
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,690,800 9,779,600 6,800,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 80,265,884,785 79,662,288,016 85,708,281,714 63,427,151,505
4. Giá vốn hàng bán 64,120,837,886 63,497,828,667 68,625,386,309 50,464,436,740
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,145,046,899 16,164,459,349 17,082,895,405 12,962,714,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính 150,747,019 170,832,050 273,935,610 340,296,946
7. Chi phí tài chính 406,519,075 370,714,934 330,140,172 589,675,833
- Trong đó: Chi phí lãi vay 406,519,075 370,714,934 330,140,172 579,684,507
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,189,337,103 4,492,069,800 4,252,884,907 3,189,388,323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,892,083,102 2,944,662,803 4,086,844,325 3,009,143,238
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,807,854,638 8,527,843,862 8,686,961,611 6,514,804,317
12. Thu nhập khác 7,522,637 2,975,013,970 10,000,000
13. Chi phí khác 13,421,488 2,920,647,612
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,898,851 54,366,358 10,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,801,955,787 8,582,210,220 8,686,961,611 6,524,804,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 728,528,578 1,330,945,530 1,366,632,541 1,055,833,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,073,427,209 7,251,264,690 7,320,329,070 5,468,971,017
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,073,427,209 7,251,264,690 7,320,329,070 5,468,971,017
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,009 906 915 684
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.