1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,269,575,585 |
79,672,067,616 |
85,708,281,714 |
63,433,951,705 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,690,800 |
9,779,600 |
|
6,800,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,265,884,785 |
79,662,288,016 |
85,708,281,714 |
63,427,151,505 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,120,837,886 |
63,497,828,667 |
68,625,386,309 |
50,464,436,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,145,046,899 |
16,164,459,349 |
17,082,895,405 |
12,962,714,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
150,747,019 |
170,832,050 |
273,935,610 |
340,296,946 |
|
7. Chi phí tài chính |
406,519,075 |
370,714,934 |
330,140,172 |
589,675,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
406,519,075 |
370,714,934 |
330,140,172 |
579,684,507 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,189,337,103 |
4,492,069,800 |
4,252,884,907 |
3,189,388,323 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,892,083,102 |
2,944,662,803 |
4,086,844,325 |
3,009,143,238 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,807,854,638 |
8,527,843,862 |
8,686,961,611 |
6,514,804,317 |
|
12. Thu nhập khác |
7,522,637 |
2,975,013,970 |
|
10,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
13,421,488 |
2,920,647,612 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,898,851 |
54,366,358 |
|
10,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,801,955,787 |
8,582,210,220 |
8,686,961,611 |
6,524,804,317 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
728,528,578 |
1,330,945,530 |
1,366,632,541 |
1,055,833,300 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,073,427,209 |
7,251,264,690 |
7,320,329,070 |
5,468,971,017 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,073,427,209 |
7,251,264,690 |
7,320,329,070 |
5,468,971,017 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,009 |
906 |
915 |
684 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
915 |
|
|