TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,976,576,885 |
64,553,463,998 |
3,619,675,528 |
103,511,163,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,854,005,251 |
5,061,077,680 |
1,973,690,547 |
40,739,845,785 |
|
1. Tiền |
3,854,005,251 |
5,061,077,680 |
1,973,690,547 |
2,417,414,141 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
38,322,431,644 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,542,777,957 |
28,101,018,590 |
627,566,771 |
62,484,711,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,501,501,073 |
28,257,535,399 |
429,516,771 |
62,399,260,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,411,200 |
76,182 |
198,050,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-203,134,316 |
200,000,000 |
|
85,451,777 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-356,592,991 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,037,378,243 |
25,063,154,409 |
1,018,418,210 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
42,674,539,362 |
25,574,251,785 |
1,018,418,210 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-637,161,119 |
-511,097,376 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,542,415,434 |
6,328,213,319 |
|
286,605,542 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
664,318,406 |
566,875,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,591,491,486 |
5,474,732,777 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,605,542 |
286,605,542 |
|
286,605,542 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
322,608,540,355 |
310,484,989,043 |
303,450,673,711 |
532,472,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,150,448,262 |
277,719,333,394 |
248,568,054,999 |
532,472,318 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,425,808,770 |
272,113,647,446 |
243,051,584,209 |
532,472,318 |
|
- Nguyên giá |
174,913,614,847 |
365,362,389,350 |
243,051,584,209 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,487,806,077 |
-93,248,741,904 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,724,639,492 |
5,605,685,948 |
5,516,470,790 |
|
|
- Nguyên giá |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
5,516,470,790 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,246,791,018 |
-2,365,744,562 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
206,183,366,999 |
1,712,553,500 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
206,183,366,999 |
1,712,553,500 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,274,725,094 |
31,053,102,149 |
54,882,618,712 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,274,725,094 |
31,053,102,149 |
48,214,155,784 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6,381,857,386 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
286,605,542 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
407,585,117,240 |
375,038,453,041 |
307,070,349,239 |
104,043,635,422 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
248,174,853,236 |
255,126,863,238 |
227,015,661,308 |
29,302,061,822 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,653,366,115 |
110,036,214,117 |
227,015,661,308 |
29,302,061,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,620,969,834 |
26,755,034,609 |
1,340,155,210 |
257,863,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,061,400 |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,115,465,972 |
125,422,271 |
26,957,076 |
25,513,250,182 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,795,344,000 |
1,907,725,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
974,031,377 |
|
12,671,082,576 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
675,245,041 |
565,675,158 |
155,164,100 |
150,377,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,464,709,756 |
60,427,282,973 |
172,673,358,740 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,340,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,955,538,735 |
255,074,106 |
148,943,606 |
40,570,406 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
149,521,487,121 |
145,090,649,121 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
149,521,487,121 |
145,090,649,121 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,410,264,004 |
119,911,589,803 |
80,054,687,931 |
74,741,573,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,410,264,004 |
119,911,589,803 |
80,054,687,931 |
74,741,573,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
493,885,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
6,969,205,490 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-6,831,972 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,925,232,056 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,028,773,430 |
-30,069,748,225 |
-69,926,650,097 |
-75,239,764,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,355,319,723 |
9,261,580,605 |
-30,069,748,225 |
-5,313,114,331 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,673,453,707 |
-39,331,328,830 |
-39,856,901,872 |
-69,926,650,097 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
407,585,117,240 |
375,038,453,041 |
307,070,349,239 |
104,043,635,422 |
|