1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,680,644,246 |
327,551,106,054 |
1,982,319,624,685 |
696,870,143,970 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
555,104,125 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,680,644,246 |
326,996,001,929 |
1,982,319,624,685 |
696,870,143,970 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,554,883,444 |
240,275,683,454 |
1,552,661,153,713 |
496,918,947,875 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,125,760,802 |
86,720,318,475 |
429,658,470,972 |
199,951,196,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,554,953,523 |
56,511,482,154 |
29,884,304,148 |
18,408,359,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,639,714,610 |
26,371,745,473 |
29,758,010,274 |
47,816,577,512 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,771,630,114 |
23,813,723,434 |
27,835,409,353 |
45,945,161,643 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,775,725,163 |
1,652,222,304 |
1,804,937,043 |
3,091,034,728 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,015,622,506 |
11,945,611,552 |
105,269,521,780 |
52,697,716,244 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,820,187,856 |
24,735,632,504 |
60,613,020,299 |
35,565,572,999 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,980,914,516 |
81,831,033,404 |
265,707,159,810 |
85,370,723,963 |
|
12. Thu nhập khác |
9,589,794,841 |
315,967,058 |
929,448,255 |
103,206,040 |
|
13. Chi phí khác |
1,857,224,149 |
335,810,774 |
622,164,938 |
263,702,949 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,732,570,692 |
-19,843,716 |
307,283,317 |
-160,496,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,713,485,208 |
81,811,189,688 |
266,014,443,127 |
85,210,227,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,158,723,577 |
11,410,728,207 |
19,142,229,996 |
21,736,268,048 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
152,127,189 |
-159,534,729 |
-478,176,255 |
-1,222,036,684 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,402,634,442 |
70,559,996,210 |
247,350,389,386 |
64,695,995,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,340,228,900 |
70,528,670,796 |
249,801,814,035 |
64,284,357,084 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,062,405,542 |
31,325,414 |
-2,451,424,649 |
411,638,606 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|