MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,680,644,246 327,551,106,054 1,982,319,624,685 696,870,143,970
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 555,104,125
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,680,644,246 326,996,001,929 1,982,319,624,685 696,870,143,970
4. Giá vốn hàng bán 106,554,883,444 240,275,683,454 1,552,661,153,713 496,918,947,875
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 71,125,760,802 86,720,318,475 429,658,470,972 199,951,196,095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,554,953,523 56,511,482,154 29,884,304,148 18,408,359,895
7. Chi phí tài chính 24,639,714,610 26,371,745,473 29,758,010,274 47,816,577,512
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,771,630,114 23,813,723,434 27,835,409,353 45,945,161,643
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,775,725,163 1,652,222,304 1,804,937,043 3,091,034,728
9. Chi phí bán hàng 18,015,622,506 11,945,611,552 105,269,521,780 52,697,716,244
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,820,187,856 24,735,632,504 60,613,020,299 35,565,572,999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,980,914,516 81,831,033,404 265,707,159,810 85,370,723,963
12. Thu nhập khác 9,589,794,841 315,967,058 929,448,255 103,206,040
13. Chi phí khác 1,857,224,149 335,810,774 622,164,938 263,702,949
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,732,570,692 -19,843,716 307,283,317 -160,496,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,713,485,208 81,811,189,688 266,014,443,127 85,210,227,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,158,723,577 11,410,728,207 19,142,229,996 21,736,268,048
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 152,127,189 -159,534,729 -478,176,255 -1,222,036,684
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,402,634,442 70,559,996,210 247,350,389,386 64,695,995,690
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,340,228,900 70,528,670,796 249,801,814,035 64,284,357,084
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,062,405,542 31,325,414 -2,451,424,649 411,638,606
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.