MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 329,154,042,712 2,398,250,291,881 79,647,205,405 470,280,969,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 79,022,800,876 63,361,876,099 890,996,298
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 250,131,241,836 2,334,888,415,782 79,647,205,405 469,389,973,571
4. Giá vốn hàng bán 171,393,893,282 1,665,528,570,014 65,407,018,007 308,710,755,862
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 78,737,348,554 669,359,845,768 14,240,187,398 160,679,217,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,799,176,300 33,244,864,308 20,478,377,523 20,589,345,706
7. Chi phí tài chính 22,415,881,352 69,808,860,035 8,185,728,553 96,750,109,719
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,415,880,903 69,808,859,971 8,185,728,553 94,671,064,702
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,959,249,630 3,796,089,833 1,501,658,083 7,145,454,909
9. Chi phí bán hàng 11,098,135,382 22,160,486,811 3,066,128,949 9,764,762,936
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,869,748,020 18,859,297,764 21,121,282,417 45,671,484,661
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,112,009,730 595,572,155,299 3,847,083,085 36,227,661,008
12. Thu nhập khác -39,500,088 3,663,650,832 572,451,178 116,546,966
13. Chi phí khác 4,243,312,377 726,081,640 409,916,219 311,901,217
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,282,812,465 2,937,569,192 162,534,959 -195,354,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,829,197,265 598,509,724,491 4,009,618,044 36,032,306,757
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,998,771,808 117,691,884,273 2,526,219,681 10,687,249,524
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -217,438,649 -175,852,620 -841,098,292 -850,622,426
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,047,864,106 480,993,692,838 2,324,496,655 26,195,679,659
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,368,731,735 473,160,350,891 3,093,132,431 20,946,005,626
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -320,867,629 7,833,341,947 -768,635,776 5,249,674,033
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 138 3,006 15 164
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 138 3,006 15 164
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.