1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
509,385,841,627 |
329,154,042,712 |
2,398,250,291,881 |
79,647,205,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,511,400,438 |
79,022,800,876 |
63,361,876,099 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
469,874,441,189 |
250,131,241,836 |
2,334,888,415,782 |
79,647,205,405 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
374,245,208,454 |
171,393,893,282 |
1,665,528,570,014 |
65,407,018,007 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,629,232,735 |
78,737,348,554 |
669,359,845,768 |
14,240,187,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,705,591,090 |
9,799,176,300 |
33,244,864,308 |
20,478,377,523 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,730,112,363 |
22,415,881,352 |
69,808,860,035 |
8,185,728,553 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
53,730,112,363 |
22,415,880,903 |
69,808,859,971 |
8,185,728,553 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,480,827,737 |
2,959,249,630 |
3,796,089,833 |
1,501,658,083 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,191,787,405 |
11,098,135,382 |
22,160,486,811 |
3,066,128,949 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,573,736,397 |
28,869,748,020 |
18,859,297,764 |
21,121,282,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,320,015,397 |
29,112,009,730 |
595,572,155,299 |
3,847,083,085 |
|
12. Thu nhập khác |
2,090,469,723 |
-39,500,088 |
3,663,650,832 |
572,451,178 |
|
13. Chi phí khác |
1,079,547,013 |
4,243,312,377 |
726,081,640 |
409,916,219 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,010,922,710 |
-4,282,812,465 |
2,937,569,192 |
162,534,959 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,330,938,107 |
24,829,197,265 |
598,509,724,491 |
4,009,618,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,044,966,062 |
2,998,771,808 |
117,691,884,273 |
2,526,219,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-422,974,080 |
-217,438,649 |
-175,852,620 |
-841,098,292 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,708,946,125 |
22,047,864,106 |
480,993,692,838 |
2,324,496,655 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,437,829,220 |
22,368,731,735 |
473,160,350,891 |
3,093,132,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,728,883,095 |
-320,867,629 |
7,833,341,947 |
-768,635,776 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
123 |
138 |
3,006 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
123 |
138 |
3,006 |
15 |
|