MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,437,307,747 250,474,669,675 546,589,928,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,437,307,747 250,474,669,675 546,589,928,269
4. Giá vốn hàng bán 38,642,554,749 221,065,676,377 530,693,062,732
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,794,752,998 29,408,993,298 15,896,865,537
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,338,753 4,614,370 19,200,219
7. Chi phí tài chính 2,027,170,827 6,398,202,856 5,144,972,343
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,992,926,224 5,525,870,566 5,144,972,343
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -250,582,810
9. Chi phí bán hàng 234,598,444 283,283,374 8,345,283,312
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,288,355,082 12,041,458,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -753,032,602 10,690,662,681 2,175,227,291
12. Thu nhập khác 1,234,189,108 160,766,778,075 1,502,454,750
13. Chi phí khác 99,294,527,400 40,570,049
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,234,189,108 61,472,250,675 1,461,884,701
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 481,156,506 72,162,913,356 3,637,111,992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 157,655,437 17,806,356,063 -1,837,343,785
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,507,565,455
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 323,501,069 54,356,557,293 966,890,322
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 323,501,069 54,356,557,293 966,890,322
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 1,178 18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.