MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,477,222,886,350 1,479,394,296,102 1,809,487,067,589 1,672,044,581,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,135,101,656 17,431,445,997 39,968,185,872 19,424,644,986
1. Tiền 37,135,101,656 17,431,445,997 39,968,185,872 19,424,644,986
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,131,753,500 5,131,753,500 5,131,753,500 5,131,688,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,440,929,839 1,440,929,839 1,440,929,839 6,440,800,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,112,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 910,575,261,827 759,099,126,192 892,278,864,293 862,103,704,377
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,877,109,766 50,029,859,680 188,269,436,574 37,268,106,260
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,107,890,762 52,316,239,004 146,044,207,867 183,563,409,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 14,188,371,100 26,138,371,100 17,236,985,200
6. Phải thu ngắn hạn khác 794,714,526,299 642,688,921,408 531,951,113,752 624,159,468,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 510,979,648,704 693,097,292,573 869,656,834,467 784,986,211,161
1. Hàng tồn kho 510,979,648,704 693,097,292,573 869,656,834,467 784,986,211,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,401,120,663 4,634,677,840 2,451,429,457 398,332,635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 536,949,876 526,326,012 297,542,149 308,096,893
2. Thuế GTGT được khấu trừ 765,690,129 2,009,871,170 55,406,650 90,235,742
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,098,480,658 2,098,480,658 2,098,480,658
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 302,195,165,004 312,044,652,885 324,715,946,214 404,464,713,939
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,032,104 48,032,104 48,032,104 2,300,746,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,032,104 48,032,104 48,032,104 2,300,746,134
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,905,216,039 17,666,772,961 16,383,637,005 15,130,063,521
1. Tài sản cố định hữu hình 18,905,216,039 17,666,772,961 16,383,637,005 15,130,063,521
- Nguyên giá 53,073,712,652 53,127,012,652 53,087,012,652 53,117,312,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,168,496,613 -35,460,239,691 -36,703,375,647 -37,987,249,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 15,544,433,545 15,370,799,014 15,197,164,483 15,023,529,952
- Nguyên giá 21,499,711,830 21,499,711,830 21,499,711,830 21,499,711,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,955,278,285 -6,128,912,816 -6,302,547,347 -6,476,181,878
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,723,681,834 56,945,229,151 57,103,149,151 57,279,255,970
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 54,406,064,990 54,600,734,990 54,740,854,990 54,891,724,990
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,317,616,844 2,344,494,161 2,362,294,161 2,387,530,980
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,809,714,706 38,638,326,658 39,688,253,902 39,343,149,463
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,809,714,706 38,638,326,658 39,688,253,902 39,343,149,463
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 184,164,086,776 183,375,492,997 196,295,709,569 275,387,968,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,714,733,278 11,421,426,956 11,710,163,393
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,436,819,365 8,424,969,415 8,424,969,415 8,424,969,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 11,705,000,000 96,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 175,727,267,411 170,235,790,304 164,744,313,198 159,252,836,091
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,779,418,051,354 1,791,438,948,987 2,134,203,013,803 2,076,509,295,098
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 774,187,053,451 794,846,892,797 1,106,820,239,944 1,045,051,435,921
I. Nợ ngắn hạn 744,665,885,451 785,325,724,797 1,097,299,071,944 1,044,530,267,921
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,797,525,962 4,098,146,505 69,270,457,481 2,659,767,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 117,112,144,005 181,481,711,615 278,871,432,429 320,790,270,900
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,091,115,974 8,312,716,540 37,545,602,190 36,086,206,852
4. Phải trả người lao động 47,222,222 12,000,000 456,329,875 544,027,484
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,021,888,837 61,656,768,870 59,456,819,662 57,811,541,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 280,580,137,865 289,949,278,262 319,224,555,043 228,369,578,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254,034,404,135 229,977,805,437 322,645,000,000 388,440,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,981,446,451 9,837,297,568 9,828,875,264 9,828,875,264
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,521,168,000 9,521,168,000 9,521,168,000 521,168,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 521,168,000 521,168,000 521,168,000 521,168,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,005,230,997,903 996,592,056,190 1,027,382,773,859 1,031,457,859,177
I. Vốn chủ sở hữu 1,005,230,997,903 996,592,056,190 1,027,382,773,859 1,031,457,859,177
1. Vốn góp của chủ sở hữu 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,002,264,126 1,002,264,126 1,002,264,126 1,002,264,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,116,452,387 38,465,367,195 69,203,770,536 69,787,062,471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,066,606,573 -18,470,789,981 12,273,053,750 12,850,905,295
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,049,845,814 56,936,157,176 56,930,716,786 56,936,157,176
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,534,281,390 3,546,424,869 3,598,739,197 7,090,532,580
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,779,418,051,354 1,791,438,948,987 2,134,203,013,803 2,076,509,295,098
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.