TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,477,222,886,350 |
1,479,394,296,102 |
1,809,487,067,589 |
1,672,044,581,159 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,135,101,656 |
17,431,445,997 |
39,968,185,872 |
19,424,644,986 |
|
1. Tiền |
37,135,101,656 |
17,431,445,997 |
39,968,185,872 |
19,424,644,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,131,753,500 |
5,131,753,500 |
5,131,753,500 |
5,131,688,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
6,440,800,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,112,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
910,575,261,827 |
759,099,126,192 |
892,278,864,293 |
862,103,704,377 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,877,109,766 |
50,029,859,680 |
188,269,436,574 |
37,268,106,260 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,107,890,762 |
52,316,239,004 |
146,044,207,867 |
183,563,409,162 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
14,188,371,100 |
26,138,371,100 |
17,236,985,200 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
794,714,526,299 |
642,688,921,408 |
531,951,113,752 |
624,159,468,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
510,979,648,704 |
693,097,292,573 |
869,656,834,467 |
784,986,211,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
510,979,648,704 |
693,097,292,573 |
869,656,834,467 |
784,986,211,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,401,120,663 |
4,634,677,840 |
2,451,429,457 |
398,332,635 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
536,949,876 |
526,326,012 |
297,542,149 |
308,096,893 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
765,690,129 |
2,009,871,170 |
55,406,650 |
90,235,742 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,098,480,658 |
2,098,480,658 |
2,098,480,658 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
302,195,165,004 |
312,044,652,885 |
324,715,946,214 |
404,464,713,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
2,300,746,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
2,300,746,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,905,216,039 |
17,666,772,961 |
16,383,637,005 |
15,130,063,521 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,905,216,039 |
17,666,772,961 |
16,383,637,005 |
15,130,063,521 |
|
- Nguyên giá |
53,073,712,652 |
53,127,012,652 |
53,087,012,652 |
53,117,312,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,168,496,613 |
-35,460,239,691 |
-36,703,375,647 |
-37,987,249,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,544,433,545 |
15,370,799,014 |
15,197,164,483 |
15,023,529,952 |
|
- Nguyên giá |
21,499,711,830 |
21,499,711,830 |
21,499,711,830 |
21,499,711,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,955,278,285 |
-6,128,912,816 |
-6,302,547,347 |
-6,476,181,878 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,723,681,834 |
56,945,229,151 |
57,103,149,151 |
57,279,255,970 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
54,406,064,990 |
54,600,734,990 |
54,740,854,990 |
54,891,724,990 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,317,616,844 |
2,344,494,161 |
2,362,294,161 |
2,387,530,980 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,809,714,706 |
38,638,326,658 |
39,688,253,902 |
39,343,149,463 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,809,714,706 |
38,638,326,658 |
39,688,253,902 |
39,343,149,463 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
184,164,086,776 |
183,375,492,997 |
196,295,709,569 |
275,387,968,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,714,733,278 |
11,421,426,956 |
11,710,163,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,436,819,365 |
8,424,969,415 |
8,424,969,415 |
8,424,969,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11,705,000,000 |
96,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
175,727,267,411 |
170,235,790,304 |
164,744,313,198 |
159,252,836,091 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,779,418,051,354 |
1,791,438,948,987 |
2,134,203,013,803 |
2,076,509,295,098 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
774,187,053,451 |
794,846,892,797 |
1,106,820,239,944 |
1,045,051,435,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
744,665,885,451 |
785,325,724,797 |
1,097,299,071,944 |
1,044,530,267,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,797,525,962 |
4,098,146,505 |
69,270,457,481 |
2,659,767,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
117,112,144,005 |
181,481,711,615 |
278,871,432,429 |
320,790,270,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,091,115,974 |
8,312,716,540 |
37,545,602,190 |
36,086,206,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,222,222 |
12,000,000 |
456,329,875 |
544,027,484 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,021,888,837 |
61,656,768,870 |
59,456,819,662 |
57,811,541,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
280,580,137,865 |
289,949,278,262 |
319,224,555,043 |
228,369,578,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
254,034,404,135 |
229,977,805,437 |
322,645,000,000 |
388,440,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,981,446,451 |
9,837,297,568 |
9,828,875,264 |
9,828,875,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,521,168,000 |
9,521,168,000 |
9,521,168,000 |
521,168,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
521,168,000 |
521,168,000 |
521,168,000 |
521,168,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,005,230,997,903 |
996,592,056,190 |
1,027,382,773,859 |
1,031,457,859,177 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,005,230,997,903 |
996,592,056,190 |
1,027,382,773,859 |
1,031,457,859,177 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,116,452,387 |
38,465,367,195 |
69,203,770,536 |
69,787,062,471 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,066,606,573 |
-18,470,789,981 |
12,273,053,750 |
12,850,905,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,049,845,814 |
56,936,157,176 |
56,930,716,786 |
56,936,157,176 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,534,281,390 |
3,546,424,869 |
3,598,739,197 |
7,090,532,580 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,779,418,051,354 |
1,791,438,948,987 |
2,134,203,013,803 |
2,076,509,295,098 |
|