1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
952,124,903,173 |
565,934,366,834 |
451,816,700,714 |
651,295,044,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
356,677,090 |
49,314,027 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
951,768,226,083 |
565,885,052,807 |
451,816,700,714 |
651,295,044,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
871,727,958,134 |
472,795,906,510 |
366,832,226,333 |
513,633,912,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,040,267,949 |
93,089,146,297 |
84,984,474,381 |
137,661,132,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,487,603,014 |
13,290,956,786 |
4,362,693,578 |
3,785,862,846 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,943,208,332 |
13,160,941,868 |
11,804,845,214 |
9,128,299,554 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,937,175,456 |
11,899,001,669 |
8,204,897,883 |
8,740,500,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
73,765,744,703 |
66,480,509,176 |
56,536,755,396 |
111,157,845,934 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,884,626,684 |
7,652,191,540 |
5,415,125,375 |
5,743,603,203 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,934,291,244 |
19,086,460,499 |
15,590,441,974 |
15,417,246,786 |
|
12. Thu nhập khác |
416,472,788 |
1,707,883,737 |
1,209,364,177 |
907,680,423 |
|
13. Chi phí khác |
291,704,189 |
363,241,699 |
511,597,199 |
451,177,454 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
124,768,599 |
1,344,642,038 |
697,766,978 |
456,502,969 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,059,059,843 |
20,431,102,537 |
16,288,208,952 |
15,873,749,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,729,824,710 |
4,158,868,847 |
3,359,961,230 |
3,264,985,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,329,235,133 |
16,272,233,690 |
12,928,247,722 |
12,608,764,313 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,329,235,133 |
16,272,233,690 |
12,928,247,722 |
12,608,764,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
232 |
707 |
560 |
477 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|