1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
395,544,073,533 |
538,862,854,347 |
952,124,903,173 |
565,934,366,834 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
356,677,090 |
49,314,027 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
395,544,073,533 |
538,862,854,347 |
951,768,226,083 |
565,885,052,807 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
324,005,013,292 |
455,378,534,812 |
871,727,958,134 |
472,795,906,510 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,539,060,241 |
83,484,319,535 |
80,040,267,949 |
93,089,146,297 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,244,886,389 |
11,633,199,528 |
17,487,603,014 |
13,290,956,786 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,326,602,218 |
16,890,032,177 |
9,943,208,332 |
13,160,941,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,532,746,720 |
9,544,873,384 |
8,937,175,456 |
11,899,001,669 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,948,737,153 |
57,952,957,880 |
73,765,744,703 |
66,480,509,176 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,466,332,610 |
4,893,375,439 |
5,884,626,684 |
7,652,191,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,042,274,649 |
15,381,153,567 |
7,934,291,244 |
19,086,460,499 |
|
12. Thu nhập khác |
114,260,603 |
1,331,951,630 |
416,472,788 |
1,707,883,737 |
|
13. Chi phí khác |
262,613,047 |
818,636,390 |
291,704,189 |
363,241,699 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-148,352,444 |
513,315,240 |
124,768,599 |
1,344,642,038 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,893,922,205 |
15,894,468,807 |
8,059,059,843 |
20,431,102,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,754,827,046 |
4,185,865,057 |
2,729,824,710 |
4,158,868,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,139,095,159 |
11,708,603,750 |
5,329,235,133 |
16,272,233,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,139,095,159 |
11,708,603,750 |
5,329,235,133 |
16,272,233,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,557 |
526 |
232 |
707 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|