MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,867,264,046,540 4,831,020,018,513 6,461,181,812,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 554,635,902,350 1,339,032,572,477 1,532,123,314,213
1. Tiền 100,312,614,680 750,704,817,395 528,869,365,954
2. Các khoản tương đương tiền 454,323,287,670 588,327,755,082 1,003,253,948,259
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,433,666,278,888 2,201,816,337,506 1,874,163,480,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 721,654,694,293 1,115,826,933,604 360,645,842,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 664,490,402,246 1,121,933,292,299 1,353,103,083,751
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,646,046,741 1,656,151,941 201,769,627,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,124,864,392 -37,600,040,338 -41,355,072,941
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,859,432,757,966 1,262,790,558,782 2,994,462,737,846
1. Hàng tồn kho 1,859,432,757,966 1,262,790,558,782 2,994,462,737,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,529,107,336 27,380,549,748 60,432,279,477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,324,625,480 1,356,069,547 5,425,463,561
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,282,589,831 18,464,304,945 52,727,949,067
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,921,892,025 7,560,175,256 2,278,866,849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 977,183,389,791 859,221,229,304 694,266,663,125
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,473,000,000 180,913,500,000 612,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,473,000,000 180,913,500,000 612,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,444,782,750 52,918,679,206 51,584,984,008
1. Tài sản cố định hữu hình 18,615,282,750 17,089,179,206 15,755,484,008
- Nguyên giá 63,675,433,351 57,704,593,773 57,735,949,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,060,150,601 -40,615,414,567 -41,980,465,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,829,500,000 35,829,500,000 35,829,500,000
- Nguyên giá 35,829,500,000 35,829,500,000 35,829,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 463,904,510,830 466,940,804,877 482,474,613,491
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 463,904,510,830 466,940,804,877 482,474,613,491
V. Đầu tư tài chính dài hạn 157,750,000,000 157,750,000,000 157,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 147,750,000,000 147,750,000,000 147,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 611,096,211 698,245,221 1,844,565,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 546,596,618 584,125,184 1,681,829,005
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 64,499,593 114,120,037 162,736,621
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,844,447,436,331 5,690,241,247,817 7,155,448,475,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,304,994,835,016 4,139,224,065,418 5,662,382,997,646
I. Nợ ngắn hạn 2,843,016,691,255 3,683,099,593,609 5,179,206,570,079
1. Phải trả người bán ngắn hạn 590,834,933,917 315,807,779,431 346,527,881,767
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,647,120,318 611,157,939,563 823,649,649,903
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,045,717,929 21,106,248,769 4,953,270,638
4. Phải trả người lao động 1,819,918,655 1,918,433,049 3,307,353,724
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,009,364,187 535,132,263 2,235,732,325
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,132,952,984,181 1,485,443,542,081 2,351,244,573,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 992,143,240,894 1,222,375,069,279 1,623,081,419,423
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,563,411,174 24,755,449,174 24,206,689,174
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 461,978,143,761 456,124,471,809 483,176,427,567
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 461,978,143,761 456,124,471,809 483,176,427,567
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,539,452,601,315 1,551,017,182,399 1,493,065,477,872
I. Vốn chủ sở hữu 1,539,452,601,315 1,551,017,182,399 1,493,065,477,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 801,983,360,000 842,070,710,000 842,070,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 801,983,360,000 842,070,710,000 842,070,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 237,848,870,000 237,843,870,000 237,843,870,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,318,145,144 27,318,145,144 27,318,145,144
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 442,328,026,008 413,848,974,970 355,916,754,149
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 380,437,243,603 336,374,668,426 336,374,668,426
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,890,782,405 77,474,306,544 19,542,085,723
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,974,200,163 29,935,482,285 29,915,998,579
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,844,447,436,331 5,690,241,247,817 7,155,448,475,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.