TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,867,264,046,540 |
4,831,020,018,513 |
6,461,181,812,393 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
554,635,902,350 |
1,339,032,572,477 |
1,532,123,314,213 |
|
1. Tiền |
|
100,312,614,680 |
750,704,817,395 |
528,869,365,954 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
454,323,287,670 |
588,327,755,082 |
1,003,253,948,259 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,433,666,278,888 |
2,201,816,337,506 |
1,874,163,480,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
721,654,694,293 |
1,115,826,933,604 |
360,645,842,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
664,490,402,246 |
1,121,933,292,299 |
1,353,103,083,751 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
82,646,046,741 |
1,656,151,941 |
201,769,627,534 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-35,124,864,392 |
-37,600,040,338 |
-41,355,072,941 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,859,432,757,966 |
1,262,790,558,782 |
2,994,462,737,846 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,859,432,757,966 |
1,262,790,558,782 |
2,994,462,737,846 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,529,107,336 |
27,380,549,748 |
60,432,279,477 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,324,625,480 |
1,356,069,547 |
5,425,463,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
14,282,589,831 |
18,464,304,945 |
52,727,949,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,921,892,025 |
7,560,175,256 |
2,278,866,849 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
977,183,389,791 |
859,221,229,304 |
694,266,663,125 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
300,473,000,000 |
180,913,500,000 |
612,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
300,473,000,000 |
180,913,500,000 |
612,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
54,444,782,750 |
52,918,679,206 |
51,584,984,008 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
18,615,282,750 |
17,089,179,206 |
15,755,484,008 |
|
- Nguyên giá |
|
63,675,433,351 |
57,704,593,773 |
57,735,949,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-45,060,150,601 |
-40,615,414,567 |
-41,980,465,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
35,829,500,000 |
35,829,500,000 |
35,829,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
35,829,500,000 |
35,829,500,000 |
35,829,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
463,904,510,830 |
466,940,804,877 |
482,474,613,491 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
463,904,510,830 |
466,940,804,877 |
482,474,613,491 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
157,750,000,000 |
157,750,000,000 |
157,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
147,750,000,000 |
147,750,000,000 |
147,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
611,096,211 |
698,245,221 |
1,844,565,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
546,596,618 |
584,125,184 |
1,681,829,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
64,499,593 |
114,120,037 |
162,736,621 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,844,447,436,331 |
5,690,241,247,817 |
7,155,448,475,518 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,304,994,835,016 |
4,139,224,065,418 |
5,662,382,997,646 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,843,016,691,255 |
3,683,099,593,609 |
5,179,206,570,079 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
590,834,933,917 |
315,807,779,431 |
346,527,881,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
80,647,120,318 |
611,157,939,563 |
823,649,649,903 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
15,045,717,929 |
21,106,248,769 |
4,953,270,638 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,819,918,655 |
1,918,433,049 |
3,307,353,724 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,009,364,187 |
535,132,263 |
2,235,732,325 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,132,952,984,181 |
1,485,443,542,081 |
2,351,244,573,125 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
992,143,240,894 |
1,222,375,069,279 |
1,623,081,419,423 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
27,563,411,174 |
24,755,449,174 |
24,206,689,174 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
461,978,143,761 |
456,124,471,809 |
483,176,427,567 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
461,978,143,761 |
456,124,471,809 |
483,176,427,567 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,539,452,601,315 |
1,551,017,182,399 |
1,493,065,477,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,539,452,601,315 |
1,551,017,182,399 |
1,493,065,477,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
801,983,360,000 |
842,070,710,000 |
842,070,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
801,983,360,000 |
842,070,710,000 |
842,070,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
237,848,870,000 |
237,843,870,000 |
237,843,870,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
27,318,145,144 |
27,318,145,144 |
27,318,145,144 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
442,328,026,008 |
413,848,974,970 |
355,916,754,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
380,437,243,603 |
336,374,668,426 |
336,374,668,426 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
61,890,782,405 |
77,474,306,544 |
19,542,085,723 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
29,974,200,163 |
29,935,482,285 |
29,915,998,579 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,844,447,436,331 |
5,690,241,247,817 |
7,155,448,475,518 |
|