MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,276,699,457 167,044,506,738 137,678,906,976 88,159,754,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,276,699,457 167,044,506,738 137,678,906,976 88,159,754,326
4. Giá vốn hàng bán 64,510,870,733 70,891,683,499 67,751,179,467 57,900,363,186
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,765,828,724 96,152,823,239 69,927,727,509 30,259,391,140
6. Doanh thu hoạt động tài chính 90,499,947 529,053,339 247,089,960 358,164,910
7. Chi phí tài chính 6,724,653,929 4,938,340,121 3,916,827,543 3,186,444,387
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,222,309,890 4,822,426,266 3,593,759,463 2,847,668,859
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,535,574,469 8,664,811,591 9,839,589,814 9,785,231,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,596,100,273 83,078,724,866 56,418,400,112 17,645,879,878
12. Thu nhập khác 10,460,075 3,144,482 1,213,364,980 965
13. Chi phí khác 199,100,000 52,479,426 -372,220,508 65,082,704
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -188,639,925 -49,334,944 1,585,585,488 -65,081,739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,407,460,348 83,029,389,922 58,003,985,600 17,580,798,139
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,430,232,936 9,882,956,739 7,483,136,726 3,556,082,468
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,977,227,412 73,146,433,183 50,520,848,874 14,024,715,671
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,977,227,412 73,146,433,183 50,520,848,874 14,024,715,671
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 338 686 474 132
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.