1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,276,699,457 |
167,044,506,738 |
137,678,906,976 |
88,159,754,326 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,276,699,457 |
167,044,506,738 |
137,678,906,976 |
88,159,754,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,510,870,733 |
70,891,683,499 |
67,751,179,467 |
57,900,363,186 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,765,828,724 |
96,152,823,239 |
69,927,727,509 |
30,259,391,140 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
90,499,947 |
529,053,339 |
247,089,960 |
358,164,910 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,724,653,929 |
4,938,340,121 |
3,916,827,543 |
3,186,444,387 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,222,309,890 |
4,822,426,266 |
3,593,759,463 |
2,847,668,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,535,574,469 |
8,664,811,591 |
9,839,589,814 |
9,785,231,785 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,596,100,273 |
83,078,724,866 |
56,418,400,112 |
17,645,879,878 |
|
12. Thu nhập khác |
10,460,075 |
3,144,482 |
1,213,364,980 |
965 |
|
13. Chi phí khác |
199,100,000 |
52,479,426 |
-372,220,508 |
65,082,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-188,639,925 |
-49,334,944 |
1,585,585,488 |
-65,081,739 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,407,460,348 |
83,029,389,922 |
58,003,985,600 |
17,580,798,139 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,430,232,936 |
9,882,956,739 |
7,483,136,726 |
3,556,082,468 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,977,227,412 |
73,146,433,183 |
50,520,848,874 |
14,024,715,671 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,977,227,412 |
73,146,433,183 |
50,520,848,874 |
14,024,715,671 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
338 |
686 |
474 |
132 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|