MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123,703,984,020 101,060,751,854 123,213,052,575 222,113,004,037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,703,984,020 101,060,751,854 123,213,052,575 222,113,004,037
4. Giá vốn hàng bán 66,371,792,051 59,179,210,691 62,607,152,575 71,756,824,338
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,332,191,969 41,881,541,163 60,605,900,000 150,356,179,699
6. Doanh thu hoạt động tài chính 688,998,213 568,491,969 385,413,784 431,159,483
7. Chi phí tài chính 29,690,406,209 28,861,254,727 28,896,202,476 28,400,068,776
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,193,565,236 28,765,287,977 28,798,345,726 28,304,102,026
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,385,533,848 5,910,665,218 6,010,186,686 6,024,790,273
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,945,250,125 7,678,113,187 26,084,924,622 116,362,480,133
12. Thu nhập khác 75,723,543
13. Chi phí khác 778,532,856 66,240,000 66,240,000 702,846,492
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -778,532,856 -66,240,000 9,483,543 -702,846,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,166,717,269 7,611,873,187 26,094,408,165 115,659,633,641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,267,102,241 536,043,637 5,689,846,040 13,504,069,866
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,899,615,028 7,075,829,550 20,404,562,125 102,155,563,775
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,899,615,028 7,075,829,550 20,404,562,125 102,155,563,775
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 158 69 199 997
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 155
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.