TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,963,337,809 |
239,106,421,454 |
333,347,488,104 |
253,308,724,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,647,747,320 |
50,964,154,685 |
85,073,675,679 |
49,681,302,435 |
|
1. Tiền |
40,982,747,320 |
25,964,154,685 |
35,073,675,679 |
24,681,302,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
57,665,000,000 |
25,000,000,000 |
50,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,164,514,193 |
185,955,829,375 |
246,414,929,608 |
202,101,679,062 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,805,131,384 |
177,520,360,204 |
238,211,321,347 |
195,088,244,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,208,029,067 |
7,354,126,957 |
7,157,240,617 |
6,565,027,976 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,348,360,275 |
1,278,348,747 |
1,243,374,177 |
1,383,632,370 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-197,006,533 |
-197,006,533 |
-197,006,533 |
-935,226,248 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,264,314,729 |
1,179,176,970 |
1,310,574,332 |
1,348,129,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,264,314,729 |
1,179,176,970 |
1,310,574,332 |
1,348,129,884 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
886,761,567 |
1,007,260,424 |
548,308,485 |
177,612,958 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,286,087 |
172,284,499 |
21,626,467 |
168,732,720 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
478,064 |
478,064 |
478,064 |
478,064 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
882,997,416 |
834,497,861 |
526,203,954 |
8,402,174 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,675,501,436,181 |
1,635,173,192,352 |
1,596,939,705,455 |
1,562,995,163,295 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,640,607,688,890 |
1,600,101,344,456 |
1,561,197,437,230 |
1,525,297,750,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,635,180,855,306 |
1,594,860,980,141 |
1,555,685,924,264 |
1,519,880,610,101 |
|
- Nguyên giá |
3,508,943,147,773 |
3,508,943,147,773 |
3,509,210,002,881 |
3,512,786,696,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,873,762,292,467 |
-1,914,082,167,632 |
-1,953,524,078,617 |
-1,992,906,086,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,426,833,584 |
5,240,364,315 |
5,511,512,966 |
5,417,140,379 |
|
- Nguyên giá |
6,777,278,173 |
6,718,937,923 |
6,871,318,875 |
6,871,318,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,350,444,589 |
-1,478,573,608 |
-1,359,805,909 |
-1,454,178,496 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
990,793,372 |
1,492,251,408 |
1,074,103,307 |
2,548,474,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
990,793,372 |
1,492,251,408 |
1,074,103,307 |
2,548,474,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,952,953,919 |
31,629,596,488 |
32,718,164,918 |
33,198,938,814 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,175,664,191 |
2,989,084,612 |
4,174,605,468 |
4,660,103,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
28,777,289,728 |
28,640,511,876 |
28,543,559,450 |
28,538,835,496 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,931,464,773,990 |
1,874,279,613,806 |
1,930,287,193,559 |
1,816,303,887,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
369,588,155,472 |
290,411,834,650 |
273,272,981,220 |
247,335,344,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,827,767,718 |
162,651,446,897 |
170,012,593,468 |
168,574,956,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,019,911,450 |
8,926,202,797 |
8,024,840,699 |
9,637,470,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,460,000 |
102,460,000 |
102,460,000 |
102,460,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,436,713,256 |
16,462,006,506 |
27,585,482,096 |
18,686,422,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,664,694,553 |
4,813,158,840 |
7,105,013,050 |
5,022,456,085 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,843,143,249 |
10,415,047,996 |
10,632,714,308 |
10,520,262,054 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,532,042,040 |
28,909,757,998 |
27,406,490,555 |
30,900,630,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
150,766,495,007 |
81,000,000,004 |
81,000,000,004 |
89,166,666,671 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,462,308,163 |
12,022,812,756 |
8,155,592,756 |
4,538,587,999 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
143,760,387,754 |
127,760,387,753 |
103,260,387,752 |
78,760,387,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
143,760,387,754 |
127,760,387,753 |
103,260,387,752 |
78,760,387,751 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,561,876,618,518 |
1,583,867,779,156 |
1,657,014,212,339 |
1,568,968,543,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,561,876,618,518 |
1,583,867,779,156 |
1,657,014,212,339 |
1,568,968,543,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,119,370,903 |
9,119,370,903 |
9,523,368,868 |
12,760,567,812 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,270,769,980 |
66,270,769,980 |
65,866,772,015 |
62,629,573,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
417,626,711,195 |
439,617,871,833 |
512,764,305,016 |
424,718,636,190 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
386,071,198,214 |
372,085,131,440 |
372,085,131,440 |
233,518,613,740 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,555,512,981 |
67,532,740,393 |
140,679,173,576 |
191,200,022,450 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,931,464,773,990 |
1,874,279,613,806 |
1,930,287,193,559 |
1,816,303,887,634 |
|