MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,345,235,902 9,788,759,324 11,483,006,286 14,810,035,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 323,195,615 1,176,886,915 1,003,839,416 3,022,212,094
1. Tiền 323,195,615 1,176,886,915 1,003,839,416 1,522,212,094
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 404,985,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,928,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,523,515,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,552,087,845 4,968,391,470 5,039,901,362 7,792,945,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,930,257,773 6,413,320,714 6,245,240,344 5,913,788,244
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 469,649,930 427,935,400 457,103,440 192,872,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 319,000,000 15,000,000 395,000,000 3,060,700,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,216,563,193 4,435,476,407 4,447,653,357 5,311,449,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,383,383,051 -6,323,341,051 -6,505,095,779 -6,685,864,597
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,286,036,320 1,627,688,836 3,400,967,618 2,156,822,439
1. Hàng tồn kho 1,286,036,320 1,627,688,836 3,400,967,618 2,156,822,439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,778,931,122 2,015,792,103 2,038,297,890 1,838,054,965
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 648,544,322 700,352,804 601,456,367
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,744,904,545 1,326,099,298 1,297,541,646 1,197,857,882
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,026,577 41,148,483 40,403,440 38,740,716
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,426,868,320 55,151,221,859 51,952,776,363 48,013,918,104
I. Các khoản phải thu dài hạn 670,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 670,700,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,378,661,389 50,110,169,385 46,300,240,965 42,437,736,589
1. Tài sản cố định hữu hình 49,736,654,205 47,259,774,950 43,756,740,782 40,071,765,502
- Nguyên giá 79,613,207,558 81,597,404,830 82,716,481,194 82,090,372,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,876,553,353 -34,337,629,880 -38,959,740,412 -42,018,606,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,642,007,184 2,850,394,435 2,543,500,183 2,365,971,087
- Nguyên giá 4,190,112,842 4,668,012,842 4,668,012,842 4,741,292,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,548,105,658 -1,817,618,407 -2,124,512,659 -2,375,321,755
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 254,807,200 254,807,200 254,807,200 254,807,200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 254,807,200 254,807,200 254,807,200 254,807,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,793,399,731 4,786,245,274 4,727,028,198 5,321,374,315
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,909,759,430 6,909,759,430 6,909,759,430 7,126,131,763
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800,000,000 800,000,000 800,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,916,359,699 -2,923,514,156 -2,982,731,232 -2,304,757,448
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,772,104,222 64,939,981,183 63,435,782,649 62,823,953,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 59,050,792,183 62,958,059,378 65,771,198,114 70,634,375,213
I. Nợ ngắn hạn 38,294,491,468 46,755,175,336 54,812,314,080 53,527,491,179
1. Phải trả người bán ngắn hạn 412,809,275 1,128,732,395 454,701,416 648,763,849
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,525,780,000 6,256,906,000 8,228,890,000 11,845,490,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 535,061,464 643,810,894 360,548,478 624,106,387
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,031,311,789 1,101,578,318 1,242,058,055 1,462,167,775
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,827,246,349 24,907,865,138 28,157,033,540 31,746,880,577
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,885,000,000 12,639,000,000 16,291,800,000 7,122,800,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,282,591 77,282,591 77,282,591 77,282,591
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,756,300,715 16,202,884,042 10,958,884,034 17,106,884,034
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,756,300,715 16,202,884,042 10,958,884,034 17,106,884,034
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,721,312,039 1,981,921,805 -2,335,415,465 -7,810,421,626
I. Vốn chủ sở hữu 7,721,312,039 1,981,921,805 -2,335,415,465 -7,810,421,626
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,250,000,000 56,250,000,000 56,250,000,000 56,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,250,000,000 56,250,000,000 56,250,000,000 56,250,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,922,401,000 8,922,401,000 8,922,401,000 8,922,401,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 204,421,894 204,421,894 204,421,894 204,421,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77,282,591 77,282,591 77,282,591 77,282,591
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57,732,793,446 -63,472,183,680 -67,789,520,950 -73,264,527,111
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,169,187,996 -5,671,472,416 -4,317,337,270 -5,475,006,161
- LNST chưa phân phối kỳ này -42,563,605,450 -57,800,711,264 -63,472,183,680 -67,789,520,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,772,104,222 64,939,981,183 63,435,782,649 62,823,953,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.