TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,345,235,902 |
9,788,759,324 |
11,483,006,286 |
14,810,035,483 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
323,195,615 |
1,176,886,915 |
1,003,839,416 |
3,022,212,094 |
|
1. Tiền |
323,195,615 |
1,176,886,915 |
1,003,839,416 |
1,522,212,094 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
404,985,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,928,500,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,523,515,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,552,087,845 |
4,968,391,470 |
5,039,901,362 |
7,792,945,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,930,257,773 |
6,413,320,714 |
6,245,240,344 |
5,913,788,244 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
469,649,930 |
427,935,400 |
457,103,440 |
192,872,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
319,000,000 |
15,000,000 |
395,000,000 |
3,060,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,216,563,193 |
4,435,476,407 |
4,447,653,357 |
5,311,449,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,383,383,051 |
-6,323,341,051 |
-6,505,095,779 |
-6,685,864,597 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,286,036,320 |
1,627,688,836 |
3,400,967,618 |
2,156,822,439 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,286,036,320 |
1,627,688,836 |
3,400,967,618 |
2,156,822,439 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,778,931,122 |
2,015,792,103 |
2,038,297,890 |
1,838,054,965 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
648,544,322 |
700,352,804 |
601,456,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,744,904,545 |
1,326,099,298 |
1,297,541,646 |
1,197,857,882 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
34,026,577 |
41,148,483 |
40,403,440 |
38,740,716 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,426,868,320 |
55,151,221,859 |
51,952,776,363 |
48,013,918,104 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
670,700,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
670,700,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,378,661,389 |
50,110,169,385 |
46,300,240,965 |
42,437,736,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,736,654,205 |
47,259,774,950 |
43,756,740,782 |
40,071,765,502 |
|
- Nguyên giá |
79,613,207,558 |
81,597,404,830 |
82,716,481,194 |
82,090,372,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,876,553,353 |
-34,337,629,880 |
-38,959,740,412 |
-42,018,606,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,642,007,184 |
2,850,394,435 |
2,543,500,183 |
2,365,971,087 |
|
- Nguyên giá |
4,190,112,842 |
4,668,012,842 |
4,668,012,842 |
4,741,292,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,548,105,658 |
-1,817,618,407 |
-2,124,512,659 |
-2,375,321,755 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
254,807,200 |
254,807,200 |
254,807,200 |
254,807,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
254,807,200 |
254,807,200 |
254,807,200 |
254,807,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,793,399,731 |
4,786,245,274 |
4,727,028,198 |
5,321,374,315 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,909,759,430 |
6,909,759,430 |
6,909,759,430 |
7,126,131,763 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,916,359,699 |
-2,923,514,156 |
-2,982,731,232 |
-2,304,757,448 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,772,104,222 |
64,939,981,183 |
63,435,782,649 |
62,823,953,587 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,050,792,183 |
62,958,059,378 |
65,771,198,114 |
70,634,375,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,294,491,468 |
46,755,175,336 |
54,812,314,080 |
53,527,491,179 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
412,809,275 |
1,128,732,395 |
454,701,416 |
648,763,849 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,525,780,000 |
6,256,906,000 |
8,228,890,000 |
11,845,490,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
535,061,464 |
643,810,894 |
360,548,478 |
624,106,387 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,031,311,789 |
1,101,578,318 |
1,242,058,055 |
1,462,167,775 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,827,246,349 |
24,907,865,138 |
28,157,033,540 |
31,746,880,577 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,885,000,000 |
12,639,000,000 |
16,291,800,000 |
7,122,800,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,756,300,715 |
16,202,884,042 |
10,958,884,034 |
17,106,884,034 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,756,300,715 |
16,202,884,042 |
10,958,884,034 |
17,106,884,034 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,721,312,039 |
1,981,921,805 |
-2,335,415,465 |
-7,810,421,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,721,312,039 |
1,981,921,805 |
-2,335,415,465 |
-7,810,421,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,922,401,000 |
8,922,401,000 |
8,922,401,000 |
8,922,401,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
204,421,894 |
204,421,894 |
204,421,894 |
204,421,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-57,732,793,446 |
-63,472,183,680 |
-67,789,520,950 |
-73,264,527,111 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,169,187,996 |
-5,671,472,416 |
-4,317,337,270 |
-5,475,006,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-42,563,605,450 |
-57,800,711,264 |
-63,472,183,680 |
-67,789,520,950 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,772,104,222 |
64,939,981,183 |
63,435,782,649 |
62,823,953,587 |
|