MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 324,865,060,956 384,652,649,750 459,686,495,387 402,187,792,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -2,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 324,867,060,956 384,652,649,750 459,686,495,387 402,187,792,732
4. Giá vốn hàng bán 226,882,322,025 209,495,046,302 283,405,385,132 306,119,021,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,984,738,931 175,157,603,448 176,281,110,255 96,068,771,404
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103,658,798,836 12,242,779,808 17,474,809,130 2,559,069,538
7. Chi phí tài chính 29,358,215,197 33,631,704,772 20,460,364,572 19,370,821,301
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,548,342,459 27,726,205,019 20,010,676,525 19,053,532,572
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 727,006,291 841,966,811
9. Chi phí bán hàng 9,193,653,318 12,761,868,161 15,028,585,528 12,693,116,054
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,643,183,524 11,974,398,502 62,433,821,409 11,748,213,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 147,448,485,728 129,032,411,821 96,560,154,167 55,657,656,890
12. Thu nhập khác 94,123,249,085 56,416,648,019 28,229,757 97,592,593
13. Chi phí khác 12,000,000 26,123 7,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,110,749,085 56,404,648,019 28,203,634 90,592,593
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 241,559,234,813 185,437,059,840 96,588,357,801 55,748,249,483
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,865,263,395
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 241,559,234,813 185,437,059,840 81,723,094,406 55,748,249,483
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 241,559,234,813 185,437,059,840 81,723,094,406 55,748,249,483
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,725 584 398
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 584 398
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.