1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
324,865,060,956 |
384,652,649,750 |
459,686,495,387 |
402,187,792,732 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-2,000,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
324,867,060,956 |
384,652,649,750 |
459,686,495,387 |
402,187,792,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
226,882,322,025 |
209,495,046,302 |
283,405,385,132 |
306,119,021,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,984,738,931 |
175,157,603,448 |
176,281,110,255 |
96,068,771,404 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
103,658,798,836 |
12,242,779,808 |
17,474,809,130 |
2,559,069,538 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,358,215,197 |
33,631,704,772 |
20,460,364,572 |
19,370,821,301 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,548,342,459 |
27,726,205,019 |
20,010,676,525 |
19,053,532,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
727,006,291 |
841,966,811 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,193,653,318 |
12,761,868,161 |
15,028,585,528 |
12,693,116,054 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,643,183,524 |
11,974,398,502 |
62,433,821,409 |
11,748,213,508 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
147,448,485,728 |
129,032,411,821 |
96,560,154,167 |
55,657,656,890 |
|
12. Thu nhập khác |
94,123,249,085 |
56,416,648,019 |
28,229,757 |
97,592,593 |
|
13. Chi phí khác |
|
12,000,000 |
26,123 |
7,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,110,749,085 |
56,404,648,019 |
28,203,634 |
90,592,593 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
241,559,234,813 |
185,437,059,840 |
96,588,357,801 |
55,748,249,483 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
14,865,263,395 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
241,559,234,813 |
185,437,059,840 |
81,723,094,406 |
55,748,249,483 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
241,559,234,813 |
185,437,059,840 |
81,723,094,406 |
55,748,249,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,725 |
|
584 |
398 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
584 |
398 |
|