1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
474,731,201,197 |
84,253,840,521 |
90,052,954,361 |
38,677,126,971 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
474,731,201,197 |
84,253,840,521 |
90,052,954,361 |
38,677,126,971 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
583,848,508,593 |
81,869,878,297 |
85,720,940,066 |
41,206,612,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-109,117,307,396 |
2,383,962,224 |
4,332,014,295 |
-2,529,485,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,265,567,549 |
28,093,794,431 |
48,972,592,642 |
21,630,432,822 |
|
7. Chi phí tài chính |
834,528,609 |
245,321,150 |
617,609,539 |
16,432,060 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
496,569,624 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,965,185,127 |
5,228,623,503 |
5,244,069,693 |
3,877,159,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,830,558,114 |
8,110,532,571 |
7,739,343,982 |
5,956,231,667 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-93,482,011,697 |
16,893,279,431 |
39,703,583,723 |
9,251,124,358 |
|
12. Thu nhập khác |
93,350,930 |
619,735 |
54,502,337 |
98,315,180 |
|
13. Chi phí khác |
6,043,972 |
30,059 |
02 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
87,306,958 |
589,676 |
54,502,335 |
98,315,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-93,394,704,739 |
16,893,869,107 |
39,758,086,058 |
9,349,439,538 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-18,263,339,944 |
4,192,546,695 |
-65,977,370,966 |
2,455,001,795 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-75,131,364,795 |
12,701,322,412 |
105,735,457,024 |
6,894,437,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-75,131,364,795 |
12,701,322,412 |
|
6,894,437,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-617 |
104 |
868 |
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-617 |
104 |
868 |
57 |
|