MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 709,660,280,738 767,267,922,830 605,259,122,463 649,772,340,343
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 709,660,280,738 767,267,922,830 605,259,122,463 649,772,340,343
4. Giá vốn hàng bán 679,862,831,991 745,356,489,646 594,129,888,291 627,215,875,874
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,797,448,747 21,911,433,184 11,129,234,172 22,556,464,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,689,636,824 6,127,282,324 142,469,442,474 74,375,370,909
7. Chi phí tài chính -1,021,658,186 6,189,745,181 5,730,202,007 5,274,322,521
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,718,071,088 5,792,293,241 5,198,936,418 5,253,681,888
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 76,802,394,039 62,393,139,951 -85,286,318,928 -20,602,021,849
9. Chi phí bán hàng 11,265,718,609 11,096,757,771 10,231,319,972 10,034,318,768
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,157,084,720 7,469,906,570 7,288,582,343 7,699,913,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 91,888,334,467 65,675,445,937 45,062,253,396 53,321,259,238
12. Thu nhập khác 21,604,348,256 820,852,272 96,966,746 57,132,856
13. Chi phí khác 6,723,972,428 810,569,942 193,128,844 329,371,589
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,880,375,828 10,282,330 -96,162,098 -272,238,733
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 106,768,710,295 65,685,728,267 44,966,091,298 53,049,020,505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -13,790,688 -26,408,402 -18,664,174 58,863,264
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 106,782,500,983 65,712,136,669 44,984,755,472 52,990,157,241
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 101,449,053,862 65,678,663,131 44,728,995,676 52,642,297,742
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,333,447,121 33,473,538 255,759,796 347,859,499
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 539 367 432
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 539 367 432
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.