MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,389,176,068,111 4,359,084,773,459 2,548,586,911,612 2,597,678,010,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,594,582,443 1,801,348,553 1,290,301,650
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,387,581,485,668 4,357,283,424,906 2,547,296,609,962 2,597,678,010,075
4. Giá vốn hàng bán 4,230,414,503,137 4,282,766,707,249 2,502,588,249,864 2,511,387,355,240
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 157,166,982,531 74,516,717,657 44,708,360,098 86,290,654,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính 151,706,216,962 214,291,585,475 157,044,386,089 246,458,696,488
7. Chi phí tài chính 39,087,065,472 54,865,149,897 42,749,228,191 20,135,842,459
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,837,046,960 42,608,572,403 41,555,992,662 19,186,355,837
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 172,511,452,045 131,800,880,093 143,612,843,361 -4,709,089,039
9. Chi phí bán hàng 74,908,619,199 56,729,920,058 44,558,183,368 42,195,345,189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,108,448,593 48,133,379,963 39,732,650,118 31,807,162,536
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 295,280,518,274 260,880,733,307 218,325,527,871 233,901,912,100
12. Thu nhập khác 5,297,894,353 3,438,313,312 32,633,660,002 1,018,014,268
13. Chi phí khác 706,674,793 3,686,189,809 8,245,899,392 977,244,777
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,591,219,560 -247,876,497 24,387,760,610 40,769,491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 299,871,737,834 260,632,856,810 242,713,288,481 233,942,681,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 347,428,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 692,382,389 516,563,893 -13,790,688 -1,232,744,712
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 298,831,926,881 260,116,292,917 242,727,079,169 235,175,426,303
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 318,084,612,343 279,626,246,383 245,327,848,633 234,538,333,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -19,252,685,462 -19,509,953,466 -2,600,769,464 637,092,834
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,481 2,239 2,014 1,926
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,481 2,239 2,014 1,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.