1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,271,014,763,251 |
1,101,040,051,748 |
1,012,888,871,889 |
1,093,937,210,188 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
300,870,332 |
324,243,579 |
711,332,583 |
560,882,059 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,270,713,892,919 |
1,100,715,808,169 |
1,012,177,539,306 |
1,093,376,328,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,227,610,299,881 |
1,064,780,004,466 |
985,337,748,965 |
1,076,162,147,278 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,103,593,038 |
35,935,803,703 |
26,839,790,341 |
17,214,180,851 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,210,169,294 |
6,416,692,814 |
28,507,435,655 |
144,660,913,609 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,386,061,336 |
11,202,575,335 |
10,534,984,514 |
7,786,581,923 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,379,536,072 |
11,030,417,237 |
10,248,479,396 |
6,324,193,564 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
82,163,845,661 |
79,911,821,400 |
34,081,210,423 |
-62,851,101,622 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,034,370,716 |
13,558,452,157 |
14,576,887,537 |
14,665,598,800 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,739,556,964 |
15,169,116,889 |
8,958,253,733 |
12,923,997,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,317,618,977 |
82,334,173,536 |
55,358,310,635 |
63,647,814,982 |
|
12. Thu nhập khác |
7,513,966,448 |
37,941,867 |
1,034,726,796 |
882,038,924 |
|
13. Chi phí khác |
99,934,719 |
132,555,671 |
154,346,519 |
221,124,477 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,414,031,729 |
-94,613,804 |
880,380,277 |
660,914,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
96,731,650,706 |
82,239,559,732 |
56,238,690,912 |
64,308,729,429 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,253,187,966 |
106,973,896 |
1,710,733,082 |
-120,829,283 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
95,478,462,740 |
82,132,585,836 |
54,527,957,830 |
64,429,558,712 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
101,205,283,675 |
87,000,441,911 |
59,775,995,310 |
66,306,757,908 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,726,820,935 |
-4,867,856,075 |
-5,248,037,480 |
-1,877,199,196 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|