1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
898,264,340,299 |
1,126,340,478,971 |
1,271,014,763,251 |
1,101,040,051,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
547,761,957 |
721,661,046 |
300,870,332 |
324,243,579 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
897,716,578,342 |
1,125,618,817,925 |
1,270,713,892,919 |
1,100,715,808,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
865,814,450,392 |
1,082,197,614,146 |
1,227,610,299,881 |
1,064,780,004,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,902,127,950 |
43,421,203,779 |
43,103,593,038 |
35,935,803,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,275,638,387 |
45,892,348,571 |
9,210,169,294 |
6,416,692,814 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,586,502,651 |
9,807,690,451 |
11,386,061,336 |
11,202,575,335 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,455,247,147 |
9,752,602,800 |
11,379,536,072 |
11,030,417,237 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,710,607,973 |
15,501,712,423 |
82,163,845,661 |
79,911,821,400 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,934,370,546 |
19,152,932,585 |
22,034,370,716 |
13,558,452,157 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,649,647,722 |
19,224,328,067 |
11,739,556,964 |
15,169,116,889 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,717,853,391 |
56,630,313,670 |
89,317,618,977 |
82,334,173,536 |
|
12. Thu nhập khác |
2,947,247,652 |
240,067,410 |
7,513,966,448 |
37,941,867 |
|
13. Chi phí khác |
72,710,983 |
402,235,049 |
99,934,719 |
132,555,671 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,874,536,669 |
-162,167,639 |
7,414,031,729 |
-94,613,804 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,592,390,060 |
56,468,146,031 |
96,731,650,706 |
82,239,559,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,634,392 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-201,009,237 |
1,253,187,966 |
106,973,896 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,562,755,668 |
56,669,155,268 |
95,478,462,740 |
82,132,585,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,531,948,772 |
62,673,654,218 |
101,205,283,675 |
87,000,441,911 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,969,193,104 |
-6,004,498,950 |
-5,726,820,935 |
-4,867,856,075 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|