1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,467,979,471,166 |
1,547,494,573,424 |
1,093,556,485,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,277,757,208 |
1,466,706,319 |
132,717,174 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,466,701,713,958 |
1,546,027,867,105 |
1,093,423,768,416 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,319,018,703,246 |
1,476,622,237,511 |
1,060,205,620,452 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
147,683,010,712 |
69,405,629,594 |
33,218,147,964 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,173,154,776 |
-7,515,759,613 |
37,212,670,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,112,124,321 |
10,108,080,861 |
8,627,951,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,648,809,648 |
8,295,554,398 |
7,570,801,730 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
53,890,552,337 |
57,265,741,706 |
67,480,110,221 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
83,716,198,773 |
30,298,583,746 |
16,848,784,374 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
35,170,547,457 |
26,611,310,356 |
17,360,086,113 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
76,747,847,274 |
52,137,636,724 |
95,074,106,848 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,387,439,034 |
43,135,385 |
169,108,826 |
|
13. Chi phí khác |
|
161,510,807 |
-67,745,648 |
93,147,974 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,225,928,227 |
110,881,033 |
75,960,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
77,973,775,501 |
52,248,517,757 |
95,150,067,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,159,057,121 |
-504,778,808 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
515,088,359 |
3,007,223,931 |
293,949,161 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
72,299,630,021 |
49,746,072,634 |
94,856,118,539 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
57,598,094,605 |
50,653,929,348 |
98,408,291,011 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
14,701,535,416 |
-907,856,714 |
-3,552,172,472 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
472 |
416 |
808 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
472 |
416 |
808 |
|