MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,467,979,471,166 1,547,494,573,424 1,093,556,485,590
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,277,757,208 1,466,706,319 132,717,174
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,466,701,713,958 1,546,027,867,105 1,093,423,768,416
4. Giá vốn hàng bán 1,319,018,703,246 1,476,622,237,511 1,060,205,620,452
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 147,683,010,712 69,405,629,594 33,218,147,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,173,154,776 -7,515,759,613 37,212,670,973
7. Chi phí tài chính 12,112,124,321 10,108,080,861 8,627,951,823
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,648,809,648 8,295,554,398 7,570,801,730
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 53,890,552,337 57,265,741,706 67,480,110,221
9. Chi phí bán hàng 83,716,198,773 30,298,583,746 16,848,784,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,170,547,457 26,611,310,356 17,360,086,113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 76,747,847,274 52,137,636,724 95,074,106,848
12. Thu nhập khác 1,387,439,034 43,135,385 169,108,826
13. Chi phí khác 161,510,807 -67,745,648 93,147,974
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,225,928,227 110,881,033 75,960,852
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 77,973,775,501 52,248,517,757 95,150,067,700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,159,057,121 -504,778,808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 515,088,359 3,007,223,931 293,949,161
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 72,299,630,021 49,746,072,634 94,856,118,539
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 57,598,094,605 50,653,929,348 98,408,291,011
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,701,535,416 -907,856,714 -3,552,172,472
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 472 416 808
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 472 416 808
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.