MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,331,000,579,462 2,216,844,048,394 1,820,417,481,500 1,826,506,859,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 413,447,321,859 1,121,870,893,516 685,295,019,469 783,352,955,099
1. Tiền 123,447,321,859 186,870,893,516 85,295,019,469 93,352,955,099
2. Các khoản tương đương tiền 290,000,000,000 935,000,000,000 600,000,000,000 690,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,700,000,000 103,700,000,000 103,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,700,000,000 103,700,000,000 103,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,801,921,351,386 889,643,636,902 895,603,160,026 820,502,662,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 400,622,393,831 134,180,738,558 105,100,865,147 65,247,384,646
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,326,000 171,209,200 285,226,000 318,660,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,370,000,000,000 740,000,000,000 740,000,000,000 740,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,866,939,232 14,967,996,821 50,217,068,879 14,936,617,445
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 323,692,323 323,692,323
IV. Hàng tồn kho 78,841,881,405 81,015,152,707 67,118,379,659 52,487,931,286
1. Hàng tồn kho 78,841,881,405 81,015,152,707 67,118,379,659 52,487,931,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,790,024,812 40,614,365,269 68,700,922,346 66,463,310,219
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 536,137,723 259,818,860
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,253,887,089 40,354,546,409 36,476,849,463 36,718,881,587
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,224,072,883 29,744,428,632
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 501,821,048,956 502,859,068,193 502,571,655,661 501,274,890,134
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,839,721,227 4,704,168,878 6,240,082,930 6,763,306,398
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,839,721,227 4,704,168,878 6,240,082,930 6,763,306,398
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,320,474,951 67,542,141,820 65,766,910,519 63,995,016,807
1. Tài sản cố định hữu hình 68,624,767,298 66,872,439,184 65,123,212,900 63,377,324,205
- Nguyên giá 288,435,260,078 288,435,260,078 288,435,260,078 288,435,260,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,810,492,780 -221,562,820,894 -223,312,047,178 -225,057,935,873
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 695,707,653 669,702,636 643,697,619 617,692,602
- Nguyên giá 4,790,083,240 4,790,083,240 4,790,083,240 4,790,083,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,094,375,587 -4,120,380,604 -4,146,385,621 -4,172,390,638
III. Bất động sản đầu tư 4,312,350,616 4,264,255,333 4,216,160,050 4,168,064,767
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,484,707,113 -7,532,802,396 -7,580,897,679 -7,628,992,962
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 426,348,502,162 426,348,502,162 426,348,502,162 426,348,502,162
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 378,763,488,686 378,763,488,686 378,763,488,686 378,763,488,686
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -47,192,438,524 -47,192,438,524 -47,192,438,524 -47,192,438,524
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,777,452,000 94,777,452,000 94,777,452,000 94,777,452,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,832,821,628,418 2,719,703,116,587 2,322,989,137,161 2,327,781,749,149
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 321,572,473,923 195,752,639,680 58,703,203,230 56,502,807,648
I. Nợ ngắn hạn 312,183,986,238 186,364,151,995 50,329,872,052 48,147,848,470
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,248,865,457 3,860,659,463 869,533,843 629,557,354
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,191,089,108 5,790,172,053 6,063,767,250 5,809,662,359
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 202,726,099,387 137,307,649,589 4,004,854,756 4,079,835,270
4. Phải trả người lao động 799,319,000 1,170,692,000 1,461,758,520 446,215,565
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,277,191,110 4,382,756,631 4,319,187,784 4,018,744,646
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,173,865,673 13,095,491,875 13,024,471,472 13,087,939,939
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 524,553,920 524,553,920 1,060,584,532 1,060,584,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,243,002,583 20,232,176,464 19,525,713,895 19,015,308,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,388,487,685 9,388,487,685 8,373,331,178 8,354,959,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 62,856,000 62,856,000 62,856,000 62,856,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,017,239,685 7,017,239,685 6,154,615,178 6,154,615,178
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,308,392,000 2,308,392,000 2,155,860,000 2,137,488,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,511,249,154,495 2,523,950,476,907 2,264,285,933,931 2,271,278,941,501
I. Vốn chủ sở hữu 2,511,249,154,495 2,523,950,476,907 2,264,285,933,931 2,271,278,941,501
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,541,711,415 21,541,711,415 21,541,711,415 21,541,711,415
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,271,707,443,080 1,284,408,765,492 1,024,744,222,516 1,031,737,230,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,599,851,206 85,599,851,206
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,186,107,591,874 1,198,808,914,286 1,024,744,222,516 1,031,737,230,086
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,832,821,628,418 2,719,703,116,587 2,322,989,137,161 2,327,781,749,149
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.