MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 913,868,242,770 809,707,645,638 1,079,112,640,253 887,658,907,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,911,071,546 114,526,543,308 466,471,358,109 308,329,520,656
1. Tiền 92,588,639,902 114,526,543,308 137,568,446,451 188,887,450,844
2. Các khoản tương đương tiền 38,322,431,644 328,902,911,658 119,442,069,812
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,000,000,000 220,000,000,000 100,000,000,000 150,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000,000 220,000,000,000 100,000,000,000 150,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 368,088,970,979 316,360,988,422 337,002,739,651 294,586,098,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 334,758,005,640 301,588,804,609 315,578,156,520 272,967,442,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,190,910,919 62,619,412 19,649,127,023 804,542,201
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,546,598,010 14,297,191,302 1,120,803,422 20,329,688,781
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 593,456,410 412,373,099 654,652,686 484,424,841
IV. Hàng tồn kho 138,723,516,305 106,393,994,986 117,228,844,946 84,749,449,800
1. Hàng tồn kho 138,723,516,305 106,625,364,020 117,460,213,980 84,980,818,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -231,369,034 -231,369,034 -231,369,034
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,144,683,940 52,426,118,922 58,409,697,547 49,993,838,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,946,195 1,372,490,643 899,725,284 663,749,240
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,865,025,190 35,454,388,042 42,197,337,568 34,017,454,452
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,599,240,237 15,599,240,237 15,312,634,695 15,312,634,695
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 532,472,318
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,694,465,986,457 1,750,826,247,929 1,660,295,535,233 1,633,578,418,032
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,509,777,247 1,509,777,247 1,429,777,247 1,429,777,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,509,777,247 1,509,777,247 1,429,777,247 1,429,777,247
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,808,242,197 137,200,400,321 132,156,044,805 126,105,657,611
1. Tài sản cố định hữu hình 141,748,464,306 136,166,627,447 131,148,276,948 125,123,894,771
- Nguyên giá 406,142,531,188 405,072,531,188 405,072,531,188 398,516,213,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,394,066,882 -268,905,903,741 -273,924,254,240 -273,392,318,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,059,777,891 1,033,772,874 1,007,767,857 981,762,840
- Nguyên giá 4,660,083,240 4,660,083,240 4,660,083,240 4,660,083,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,600,305,349 -3,626,310,366 -3,652,315,383 -3,678,320,400
III. Bất động sản đầu tư 4,985,684,578 4,937,589,295 4,889,494,012 4,841,398,729
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,811,373,151 -6,859,468,434 -6,907,563,717 -6,955,659,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,544,688,218,954 1,607,081,358,905 1,521,795,039,977 1,501,193,018,235
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,521,131,668,177 1,583,524,808,128 1,498,238,489,200 1,477,636,467,458
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 474,063,481 97,122,161 25,179,192 8,566,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 474,063,481 97,122,161 25,179,192 8,566,210
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,608,334,229,227 2,560,533,893,567 2,739,408,175,486 2,521,237,325,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 474,321,830,603 361,138,863,801 646,835,390,248 375,674,382,652
I. Nợ ngắn hạn 463,043,157,468 349,886,599,068 635,567,735,365 364,347,864,505
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,229,830,533 17,338,927,129 44,333,356,232 4,406,702,879
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,765,933,573 4,644,656,185 1,330,114,599 11,543,684,772
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,599,027,400 1,275,047,851 1,328,722,673 1,369,923,319
4. Phải trả người lao động 3,729,150,663 556,398,000 1,112,796,000 2,392,506,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,877,961,567 7,166,843,772 7,093,095,601 6,453,510,524
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 68,953,442 200,995,448 294,316,319
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,391,606,842 15,817,270,842 14,338,525,842 14,872,448,292
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 390,885,215,908 296,879,037,932 554,797,548,474 313,580,998,238
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,495,477,540 6,007,421,909 10,939,259,625 9,728,090,481
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,278,673,135 11,252,264,733 11,267,654,883 11,326,518,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 199,250,000 199,250,000 199,250,000 199,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,884,267,541 9,884,267,541 9,918,321,865 9,918,321,865
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,195,155,594 1,168,747,192 1,150,083,018 1,208,946,282
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,134,012,398,624 2,199,395,029,766 2,092,572,785,238 2,145,562,942,586
I. Vốn chủ sở hữu 2,134,012,398,624 2,199,395,029,766 2,092,572,785,238 2,145,562,942,586
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 787,114,305 787,114,305 787,114,305 787,114,305
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,627,141,226 21,627,141,226 21,627,141,226 21,627,141,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 857,009,817,097 922,358,974,701 815,280,970,377 867,923,268,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 245,657,354,160 65,678,663,131 110,407,658,807 163,049,956,655
- LNST chưa phân phối kỳ này 611,352,462,937 856,680,311,570 704,873,311,570 704,873,311,570
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,588,325,996 36,621,799,534 36,877,559,330 37,225,418,830
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,608,334,229,227 2,560,533,893,567 2,739,408,175,486 2,521,237,325,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.