MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,261,075,399,781 1,427,712,059,174 929,932,265,687 959,964,000,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153,060,882,409 14,982,477,267 130,911,071,546 309,533,519,986
1. Tiền 153,060,882,409 14,982,477,267 130,911,071,546 239,533,519,986
2. Các khoản tương đương tiền 70,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 290,955,873,731 173,672,628,829 220,000,000,000 150,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 290,955,873,731 173,672,628,829 220,000,000,000 150,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 442,561,480,564 791,683,020,338 368,318,725,892 311,479,169,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 439,452,036,837 678,846,284,632 334,758,005,640 290,139,365,211
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 458,359,882 603,475,782 1,683,448,419 616,830,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,293,395,838 113,589,838,501 31,283,815,423 20,028,133,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,228,110,651 -1,898,900,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 585,798,658 542,321,423 593,456,410 694,841,108
IV. Hàng tồn kho 328,256,126,336 109,709,407,901 154,557,784,309 142,009,212,643
1. Hàng tồn kho 329,454,317,442 110,202,966,819 154,789,153,343 142,009,212,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,198,191,106 -493,558,918 -231,369,034
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,241,036,741 337,664,524,839 56,144,683,940 46,942,098,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,086,149,577 517,217,834 147,946,195 106,420,685
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,555,646,927 34,558,480,722 39,865,025,190 31,523,042,885
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,599,240,237 15,606,615,500 15,599,240,237 15,312,634,695
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 286,982,210,783 532,472,318
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,776,295,279,854 1,580,386,658,798 1,694,465,986,457 1,667,481,442,275
I. Các khoản phải thu dài hạn 265,000,000 1,509,777,247 1,509,777,247 1,429,777,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 265,000,000 1,509,777,247 1,509,777,247 1,429,777,247
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 459,393,244,767 163,069,019,333 142,808,242,197 121,238,610,202
1. Tài sản cố định hữu hình 452,519,740,792 161,905,221,374 141,748,464,306 120,163,685,713
- Nguyên giá 773,318,699,380 406,052,586,643 406,142,531,188 398,470,643,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -320,798,958,588 -244,147,365,269 -264,394,066,882 -278,306,957,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,873,503,975 1,163,797,959 1,059,777,891 1,074,924,489
- Nguyên giá 12,631,513,750 4,660,083,240 4,660,083,240 4,790,083,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,758,009,775 -3,496,285,281 -3,600,305,349 -3,715,158,751
III. Bất động sản đầu tư 5,370,446,842 5,178,065,710 4,985,684,578 4,793,303,446
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,426,610,887 -6,618,992,019 -6,811,373,151 -7,003,754,283
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,712,553,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,712,553,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,263,274,495,500 1,401,075,375,593 1,544,688,218,954 1,539,979,129,915
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,239,717,944,723 1,377,518,824,816 1,521,131,668,177 1,516,422,579,138
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,279,539,245 9,554,420,915 474,063,481 40,621,465
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,279,539,245 9,554,420,915 474,063,481 3,032,347
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,589,118
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,037,370,679,635 3,008,098,717,972 2,624,398,252,144 2,627,445,442,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,083,275,080,327 964,104,864,896 490,715,359,047 447,619,542,262
I. Nợ ngắn hạn 925,534,798,244 951,964,879,791 479,436,685,912 438,543,717,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 262,128,463,135 194,416,191,498 19,295,467,571 123,942,586,647
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,606,020,241 43,198,612,563 6,765,933,573 11,109,375,390
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 495,372,911 693,064,357 26,599,027,400 2,029,401,831
4. Phải trả người lao động 7,786,366,000 2,607,796,625 3,729,150,663 3,458,865,888
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,163,867,579 18,463,704,743 9,205,852,974 3,275,917,660
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,582,819,464 68,953,441 187,945,590
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,180,450,500 14,135,294,042 16,391,606,842 17,559,359,672
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 502,723,027,995 670,620,575,939 390,885,215,908 267,607,574,273
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,868,410,419 7,829,640,024 6,495,477,540 9,372,690,390
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 157,740,282,083 12,139,985,105 11,278,673,135 9,075,824,921
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 317,250,000 238,250,000 199,250,000 199,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,730,649,694 10,692,788,823 9,884,267,541 8,876,574,921
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 692,382,389 1,208,946,282 1,195,155,594
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,954,095,599,308 2,043,993,853,076 2,133,682,893,097 2,179,825,900,570
I. Vốn chủ sở hữu 1,954,095,599,308 2,043,993,853,076 2,133,682,893,097 2,179,825,900,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 787,114,305 787,114,305 787,114,305 787,114,305
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,383,219,523 28,505,180,374 21,627,141,226 21,627,141,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 649,226,216,554 757,512,462,937 856,680,311,570 939,411,645,039
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 298,831,926,881 260,116,292,917 245,327,848,633 234,538,333,469
- LNST chưa phân phối kỳ này 350,394,289,673 497,396,170,020 611,352,462,937 704,873,311,570
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 58,699,048,926 39,189,095,460 36,588,325,996
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,037,370,679,635 3,008,098,717,972 2,624,398,252,144 2,627,445,442,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.